ISBN
|
Giá: 28500 VNĐ |
DDC
| 570 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Như Hiền |
Nhan đề
| Sinh học cơ thể : Thực vật và động vật. Dùng cho sinh viên Cao đẳng, Đại học chuyên nghành Sinh học, Công nghệ sinh học, Nông - Lâm - Ngư nghiệp - và giáo viên sinh học phổ thông / PGS.TS. Nguyễn Như Hiền, ThS. Vũ Xuân Dũng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2009 |
Mô tả vật lý
| 243 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Sinh học |
Từ khóa tự do
| Sinh học |
Từ khóa tự do
| Thực vật |
Từ khóa tự do
| Động vật |
Từ khóa tự do
| Cơ thể |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Xuân Dũng |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(10): GT.045610-9 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/giaotrinh/gt sinh học/gt.045610thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 52065 |
---|
002 | 32 |
---|
004 | A8A41B87-6686-480D-BA55-F0572ACCC0B2 |
---|
005 | 202203210957 |
---|
008 | 160608s2009 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28500 VNĐ |
---|
039 | |a20220321095724|bpvvananh|c20161010112912|dbmmydung|y20161010112114|zbmmydung |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a570|bNH 6335s/ 09|223 ed/ |
---|
100 | |aNguyễn, Như Hiền|cPGS.TS|eTác giả |
---|
245 | |aSinh học cơ thể : |bThực vật và động vật. Dùng cho sinh viên Cao đẳng, Đại học chuyên nghành Sinh học, Công nghệ sinh học, Nông - Lâm - Ngư nghiệp - và giáo viên sinh học phổ thông / |cPGS.TS. Nguyễn Như Hiền, ThS. Vũ Xuân Dũng |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2009 |
---|
300 | |a243 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | |aSinh học |
---|
653 | |aSinh học |
---|
653 | |aThực vật |
---|
653 | |aĐộng vật |
---|
653 | |aCơ thể |
---|
700 | |aVũ, Xuân Dũng|cThS|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(10): GT.045610-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/giaotrinh/gt sinh học/gt.045610thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b2|c1|d5 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.045619
|
Kho Giáo trình
|
570 NH 6335s/ 09
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.045617
|
Kho Giáo trình
|
570 NH 6335s/ 09
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
3
|
GT.045616
|
Kho Giáo trình
|
570 NH 6335s/ 09
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
4
|
GT.045615
|
Kho Giáo trình
|
570 NH 6335s/ 09
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
5
|
GT.045614
|
Kho Giáo trình
|
570 NH 6335s/ 09
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT.045613
|
Kho Giáo trình
|
570 NH 6335s/ 09
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
7
|
GT.045612
|
Kho Giáo trình
|
570 NH 6335s/ 09
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
8
|
GT.045611
|
Kho Giáo trình
|
570 NH 6335s/ 09
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
9
|
GT.045610
|
Kho Giáo trình
|
570 NH 6335s/ 09
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
10
|
GT.045618
|
Kho Giáo trình
|
570 NH 6335s/ 09
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:03-06-2022
|
|
|
|
|
|
|
|