ISBN
| 978-604-0-03913-2
Giá: 78000 VNĐ |
DDC
| 571.2 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Như Khanh |
Nhan đề
| Giáo trình các chất điều hòa sinh trưởng thực vật / GS.TS Nguyễn Như Khanh (Chủ biên), TS Nguyễn Văn Đính |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2014 |
Mô tả vật lý
| 383 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Sinh học |
Từ khóa tự do
| Sinh học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Thực vật |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Đính |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(8): GT.024844-51 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thuong/chatdieuhoasinhtruongthucvatthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 52067 |
---|
002 | 32 |
---|
004 | E5280559-AD43-4411-BFEE-050AE946A918 |
---|
005 | 202009041453 |
---|
008 | 160608s2014 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-0-03913-2|c78000 VNĐ |
---|
039 | |a20200904145357|bbmyen|c20161025084320|dbmvananh|y20161010135342|zbmthuong |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a571.2|bNK454g/ 14|214 ed |
---|
100 | |aNguyễn, Như Khanh|cGS.TS|eChủ biên |
---|
245 | |aGiáo trình các chất điều hòa sinh trưởng thực vật / |cGS.TS Nguyễn Như Khanh (Chủ biên), TS Nguyễn Văn Đính |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2014 |
---|
300 | |a383 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | |aSinh học |
---|
653 | |aSinh học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aThực vật |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Đính|cTS|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(8): GT.024844-51 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thuong/chatdieuhoasinhtruongthucvatthumbimage.jpg |
---|
890 | |a8|b1|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.024851
|
Kho Giáo trình
|
571.2 NK454g/ 14
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.024850
|
Kho Giáo trình
|
571.2 NK454g/ 14
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.024849
|
Kho Giáo trình
|
571.2 NK454g/ 14
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.024848
|
Kho Giáo trình
|
571.2 NK454g/ 14
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
GT.024847
|
Kho Giáo trình
|
571.2 NK454g/ 14
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
GT.024846
|
Kho Giáo trình
|
571.2 NK454g/ 14
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
GT.024845
|
Kho Giáo trình
|
571.2 NK454g/ 14
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
GT.024844
|
Kho Giáo trình
|
571.2 NK454g/ 14
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|