|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 52068 |
---|
002 | 32 |
---|
004 | 74FD085F-F411-4580-833B-A5616E642171 |
---|
005 | 202009070854 |
---|
008 | 160608s2012 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c44000 VNĐ |
---|
039 | |a20200907085443|bbmyen|c20161026155542|dbmvananh|y20161010135357|zbmvananh |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a591.5071|bLK 457g/ 12|214 ed. |
---|
100 | |aLê, Vũ Khôi|eTác giả |
---|
245 | |aGiáo trình Tập tính học động vật / |cLê Vũ Khôi, Lê Nguyên Ngật |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2012 |
---|
300 | |a219 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 216|b17 |
---|
650 | |aĐộng vật |
---|
653 | |aSinh học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aĐộng vật |
---|
653 | |aTập tính học |
---|
700 | |aLê, Nguyên Ngật|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(8): GT.024820-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/giaotrinh/2016/giaotrinhtaptinhhocdongvatthumbimage.jpg |
---|
890 | |a8|b4|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.024827
|
Kho Giáo trình
|
591.5071 LK 457g/ 12
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.024826
|
Kho Giáo trình
|
591.5071 LK 457g/ 12
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.024825
|
Kho Giáo trình
|
591.5071 LK 457g/ 12
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.024823
|
Kho Giáo trình
|
591.5071 LK 457g/ 12
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
5
|
GT.024822
|
Kho Giáo trình
|
591.5071 LK 457g/ 12
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT.024820
|
Kho Giáo trình
|
591.5071 LK 457g/ 12
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
7
|
GT.024824
|
Kho Giáo trình
|
591.5071 LK 457g/ 12
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:01-03-2019
|
|
|
8
|
GT.024821
|
Kho Giáo trình
|
591.5071 LK 457g/ 12
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:01-03-2019
|
|
|
|
|
|
|
|