• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 660.6 LH 992c/ 12
    Nhan đề: Cơ sở công nghệ vi sinh vật và ứng dụng :

ISBN Giá: 75000 VNĐ
DDC 660.6
Tác giả CN Lê, Gia Hy
Nhan đề Cơ sở công nghệ vi sinh vật và ứng dụng : Dùng cho sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng có liên quan đến sinh học, y học, nông học / PGS.TS Lê Gia Hy (Chủ biên), PGS.TS Khuất Hữu Thanh
Lần xuất bản Tái bản lần thứ nhất
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2012
Mô tả vật lý 383 tr. ; 24 cm.
Thuật ngữ chủ đề Hóa học
Từ khóa tự do Sinh học
Từ khóa tự do ứng dụng
Từ khóa tự do Công nghệ vi sinh vật
Tác giả(bs) CN Khuất, Hữu Thanh
Địa chỉ Kho Tự nhiên(10): HH.002440-9
Tệp tin điện tử https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/sach/sách tn/hóa học/hh.002440thumbimage.jpg
000 00000nam#a2200000ua#4500
00152069
0021
004D8AAFED9-0469-44C8-BC55-4248908F5EDB
005202104261444
008160608s2012 vm vie
0091 0
020 |c75000 VNĐ
039|a20210426144427|bpvvananh|c20161025084712|dbmvananh|y20161010141152|zbmthuong
041 |avie
044 |avm
082 |a660.6|bLH 992c/ 12|223 ed.
100 |aLê, Gia Hy|cPGS.TS|eChủ biên
245 |aCơ sở công nghệ vi sinh vật và ứng dụng : |bDùng cho sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng có liên quan đến sinh học, y học, nông học / |cPGS.TS Lê Gia Hy (Chủ biên), PGS.TS Khuất Hữu Thanh
250 |aTái bản lần thứ nhất
260 |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2012
300 |a383 tr. ; |c24 cm.
650 |aHóa học
653 |aSinh học
653 |aứng dụng
653 |aCông nghệ vi sinh vật
700 |aKhuất, Hữu Thanh|cPGS.TS|eTác giả
852|aTVV|bKho Tự nhiên|j(10): HH.002440-9
8561|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/sach/sách tn/hóa học/hh.002440thumbimage.jpg
890|a10|b0|c1|d10
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 HH.002449 Kho Tự nhiên 660.6 LH 992c/ 12 Sách Tiếng Việt 10
2 HH.002448 Kho Tự nhiên 660.6 LH 992c/ 12 Sách Tiếng Việt 9
3 HH.002447 Kho Tự nhiên 660.6 LH 992c/ 12 Sách Tiếng Việt 8
4 HH.002446 Kho Tự nhiên 660.6 LH 992c/ 12 Sách Tiếng Việt 7
5 HH.002445 Kho Tự nhiên 660.6 LH 992c/ 12 Sách Tiếng Việt 6
6 HH.002444 Kho Tự nhiên 660.6 LH 992c/ 12 Sách Tiếng Việt 5
7 HH.002443 Kho Tự nhiên 660.6 LH 992c/ 12 Sách Tiếng Việt 4
8 HH.002442 Kho Tự nhiên 660.6 LH 992c/ 12 Sách Tiếng Việt 3
9 HH.002441 Kho Tự nhiên 660.6 LH 992c/ 12 Sách Tiếng Việt 2
10 HH.002440 Kho Tự nhiên 660.6 LH 992c/ 12 Sách Tiếng Việt 1
Comment