ISBN
| 978-604-62-4593-3
Giá: 40000 VNĐ |
DDC
| 005.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Ngọc Bình |
Nhan đề
| Công nghệ phần mềm nhúng =Embedded software engineering / Nguyễn Ngọc Bình |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016 |
Mô tả vật lý
| 175 tr. ; 24 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách giáo trình |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường Đại học Công nghệ |
Thuật ngữ chủ đề
| Tin học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Tin học |
Từ khóa tự do
| Phần mềm tin học |
Từ khóa tự do
| Công nghệ |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(9): GT.047085-93 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/giaotrinh/gt. tin học/gt.047085thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 52070 |
---|
002 | 32 |
---|
004 | F12B487A-CCCB-4CC0-AC82-D8B2C2130AF9 |
---|
005 | 202203281517 |
---|
008 | 160608s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-62-4593-3|c40000 VNĐ |
---|
039 | |a20220328151732|bpvvananh|c20161017161617|dbmyen|y20161010142648|zbmyen |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a005.1|bNB 6137c/ 16|223 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Ngọc Bình|eTác giả |
---|
245 | |aCông nghệ phần mềm nhúng =Embedded software engineering / |cNguyễn Ngọc Bình |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2016 |
---|
300 | |a175 tr. ; |c24 cm. |
---|
490 | |aTủ sách giáo trình |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường Đại học Công nghệ |
---|
650 | |aTin học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTin học |
---|
653 | |aPhần mềm tin học |
---|
653 | |aCông nghệ |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(9): GT.047085-93 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/giaotrinh/gt. tin học/gt.047085thumbimage.jpg |
---|
890 | |a9|b6|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.047093
|
Kho Giáo trình
|
005.1 NB 6137c/ 16
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
2
|
GT.047092
|
Kho Giáo trình
|
005.1 NB 6137c/ 16
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
3
|
GT.047091
|
Kho Giáo trình
|
005.1 NB 6137c/ 16
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
4
|
GT.047090
|
Kho Giáo trình
|
005.1 NB 6137c/ 16
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
5
|
GT.047089
|
Kho Giáo trình
|
005.1 NB 6137c/ 16
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT.047088
|
Kho Giáo trình
|
005.1 NB 6137c/ 16
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
7
|
GT.047087
|
Kho Giáo trình
|
005.1 NB 6137c/ 16
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
8
|
GT.047086
|
Kho Giáo trình
|
005.1 NB 6137c/ 16
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
9
|
GT.047085
|
Kho Giáo trình
|
005.1 NB 6137c/ 16
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|