ISBN
| 978-604-0-03964-4
Giá: 46000 VNĐ |
DDC
| 895.922 |
Tác giả CN
| Lã, Nhâm Thìn |
Nhan đề
| Giáo trình Văn học trung đại Việt Nam /. PGS.TS Lã Nhâm Thìn (Chủ biên), PGS.TS Đinh Thị Khang, PGS.TS Vũ Thanh. Tập 1 / |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2015 |
Mô tả vật lý
| 223 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học |
Từ khóa tự do
| Văn học Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Văn học trung đại |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Thị Khang |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(10): GT.025004-11, GT.037431-2 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/bìa tvs/giaotrinhvanhoctrungdailanhamthin_001thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 52075 |
---|
002 | 32 |
---|
004 | 55C02E02-19C7-4671-8968-5A51373C2005 |
---|
005 | 202405280932 |
---|
008 | 160608s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-0-03964-4|c46000 VNĐ |
---|
039 | |a20240528093323|bpvvananh|c20200904150806|dpvtho|y20161010145603|zbmvananh |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a895.922|bLT 4433(1)g/ 15|214 ed. |
---|
100 | |aLã, Nhâm Thìn|cPGS.TS|eChủ biên |
---|
245 | |aGiáo trình Văn học trung đại Việt Nam /. |nTập 1 / |cPGS.TS Lã Nhâm Thìn (Chủ biên), PGS.TS Đinh Thị Khang, PGS.TS Vũ Thanh. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2015 |
---|
300 | |a223 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 222-223|b15 |
---|
650 | |aVăn học |
---|
653 | |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | |aVăn học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aVăn học trung đại |
---|
700 | |aVũ, Thanh|cPGS.TS|eTác giả |
---|
700 | |aĐinh, Thị Khang|cPGS.TS|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(10): GT.025004-11, GT.037431-2 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/bìa tvs/giaotrinhvanhoctrungdailanhamthin_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|c1|b64|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.025011
|
Kho Giáo trình
|
895.922 LT 4433(1)g/ 15
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.037432
|
Kho Giáo trình
|
895.922 LT 4433(1)g/ 15
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
3
|
GT.037431
|
Kho Giáo trình
|
895.922 LT 4433(1)g/ 15
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
4
|
GT.025010
|
Kho Giáo trình
|
895.922 LT 4433(1)g/ 15
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
5
|
GT.025009
|
Kho Giáo trình
|
895.922 LT 4433(1)g/ 15
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
6
|
GT.025008
|
Kho Giáo trình
|
895.922 LT 4433(1)g/ 15
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
7
|
GT.025007
|
Kho Giáo trình
|
895.922 LT 4433(1)g/ 15
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
8
|
GT.025006
|
Kho Giáo trình
|
895.922 LT 4433(1)g/ 15
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
9
|
GT.025005
|
Kho Giáo trình
|
895.922 LT 4433(1)g/ 15
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
10
|
GT.025004
|
Kho Giáo trình
|
895.922 LT 4433(1)g/ 15
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|