|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 52079 |
---|
002 | 32 |
---|
004 | 9D904684-63CC-4506-8185-BB6A8C693F84 |
---|
005 | 202009041448 |
---|
008 | 160608s2012 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32000 VNĐ |
---|
039 | |a20200904144847|bbmyen|c20161011112137|dbmvananh|y20161010160703|zbmvananh |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a572|bPN 5762g/ 12|214 ed. |
---|
100 | |aPhan, Tuấn Nghĩa|cPGS.TS|eTác giả |
---|
245 | |aGiáo trình Hóa sinh học thực nghiệm / |cPGS.TS Phan Tuấn Nghĩa |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2012 |
---|
300 | |a167 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 166-167|b24 |
---|
650 | |a Hóa sinh học |
---|
653 | |aSinh học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aHóa sinh |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(8): GT.024908-15 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/giaotrinh/2016/giaotrinhhoasinhhocthucnghiemthumbimage.jpg |
---|
890 | |a8|b4|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.024915
|
Kho Giáo trình
|
572 PN 5762g/ 12
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.024914
|
Kho Giáo trình
|
572 PN 5762g/ 12
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.024913
|
Kho Giáo trình
|
572 PN 5762g/ 12
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.024912
|
Kho Giáo trình
|
572 PN 5762g/ 12
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
GT.024911
|
Kho Giáo trình
|
572 PN 5762g/ 12
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
GT.024910
|
Kho Giáo trình
|
572 PN 5762g/ 12
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
GT.024909
|
Kho Giáo trình
|
572 PN 5762g/ 12
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
GT.024908
|
Kho Giáo trình
|
572 PN 5762g/ 12
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|