- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 577 VT 1641s/09
Nhan đề: Sinh thái học các hệ sinh thái nước /
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 52081 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B75BDEFC-6823-4928-9B6F-0D1D6E4767B5 |
---|
005 | 202104020953 |
---|
008 | 160608s2009 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28500 VNĐ |
---|
039 | |a20210402095323|bbmvananh|c20161011111137|dbmvananh|y20161010163333|zbmvananh |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a577|bVT 1641s/09|223 ed. |
---|
100 | |aVũ, Trung Tạng|cGS.TS.|eTác giả |
---|
245 | |aSinh thái học các hệ sinh thái nước / |cGS.TS Vũ Trung Tạng |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2009 |
---|
300 | |a235 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | |aSinh thái hoc |
---|
653 | |aSinh học |
---|
653 | |aSinh thái học |
---|
653 | |aHệ sinh thái nước |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(10): SH.000975-84 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/sach/2020/tunhien/sinh học/sh.000975thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
SH.000984
|
Kho Tự nhiên
|
577 VT 1641s/09
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
SH.000983
|
Kho Tự nhiên
|
577 VT 1641s/09
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
SH.000982
|
Kho Tự nhiên
|
577 VT 1641s/09
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
SH.000981
|
Kho Tự nhiên
|
577 VT 1641s/09
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
SH.000980
|
Kho Tự nhiên
|
577 VT 1641s/09
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
SH.000979
|
Kho Tự nhiên
|
577 VT 1641s/09
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
SH.000978
|
Kho Tự nhiên
|
577 VT 1641s/09
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
SH.000977
|
Kho Tự nhiên
|
577 VT 1641s/09
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
SH.000976
|
Kho Tự nhiên
|
577 VT 1641s/09
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
SH.000975
|
Kho Tự nhiên
|
577 VT 1641s/09
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|