- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 621.319 T 439/ 12
Nhan đề: Thiết kế hệ thống điện /
ISBN
| 978-604-73-1149-1
Giá: 69000 VND |
DDC
| 621.319 |
Nhan đề
| Thiết kế hệ thống điện / Nguyễn Hoàng Việt (Chủ biên),...[và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2012 |
Mô tả vật lý
| 466 tr. ; 27 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Bách khoa |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Hệ thống điện |
Từ khóa tự do
| Thiết kế |
Từ khóa tự do
| Vật lí ứng dụng |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Văn Hiến |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Thị Thanh Bình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hoàng Việt |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Văn Huy Hoàng |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(7): VL.004989-95 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/vl/vl.004989thietkethumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 52085 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30B7D815-6E0D-4C44-A153-D206D268969A |
---|
005 | 202103120832 |
---|
008 | 160608s2012 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-73-1149-1|c69000 VND |
---|
039 | |a20210312083208|bpvhang|c20161025091717|dbmvananh|y20161011142805|zbmyen |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.319|bT 439/ 12|223 ed. |
---|
245 | |aThiết kế hệ thống điện / |cNguyễn Hoàng Việt (Chủ biên),...[và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2012 |
---|
300 | |a466 tr. ; |c27 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Bách khoa |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 466|b13 |
---|
650 | |aVật lí |
---|
653 | |aVật lí |
---|
653 | |aHệ thống điện |
---|
653 | |aThiết kế |
---|
653 | |aVật lí ứng dụng |
---|
700 | |aHồ, Văn Hiến|eTác giả |
---|
700 | |aPhan, Thị Thanh Bình|eTác giả |
---|
700 | |aNguyễn, Hoàng Việt|eChủ biên |
---|
700 | |aVõ, Văn Huy Hoàng|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(7): VL.004989-95 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/vl/vl.004989thietkethumbimage.jpg |
---|
890 | |a7|b0|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.004995
|
Kho Tự nhiên
|
621.319 T 439/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
2
|
VL.004994
|
Kho Tự nhiên
|
621.319 T 439/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
3
|
VL.004993
|
Kho Tự nhiên
|
621.319 T 439/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
4
|
VL.004992
|
Kho Tự nhiên
|
621.319 T 439/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
5
|
VL.004991
|
Kho Tự nhiên
|
621.319 T 439/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
6
|
VL.004990
|
Kho Tự nhiên
|
621.319 T 439/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
7
|
VL.004989
|
Kho Tự nhiên
|
621.319 T 439/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|