- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 572.7 NM 9531e/ 12
Nhan đề: Enzym học /
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 52089 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E342864C-2E7F-42C2-842B-23611CB80470 |
---|
005 | 202104020830 |
---|
008 | 160608s2012 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c84000 VND |
---|
039 | |a20210402083034|bpvnhan|c20161011161110|dbmyen|y20161011160517|zbmyen |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a572.7|bNM 9531e/ 12|223 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Văn Mùi|eTác giả |
---|
245 | |aEnzym học / |cNguyễn Văn Mùi |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2012 |
---|
300 | |a443 tr. ; |c24 cm. : |bMinh họa |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 439-443|b78 |
---|
650 | |aSinh học |
---|
653 | |aSinh học |
---|
653 | |aEnzym |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(10): SH.000672-81 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/haiyena/sach/enzymhocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
SH.000681
|
Kho Tự nhiên
|
572.7 NM 9531e/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
SH.000680
|
Kho Tự nhiên
|
572.7 NM 9531e/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
SH.000679
|
Kho Tự nhiên
|
572.7 NM 9531e/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
SH.000678
|
Kho Tự nhiên
|
572.7 NM 9531e/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
SH.000677
|
Kho Tự nhiên
|
572.7 NM 9531e/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
SH.000676
|
Kho Tự nhiên
|
572.7 NM 9531e/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
SH.000675
|
Kho Tự nhiên
|
572.7 NM 9531e/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
SH.000674
|
Kho Tự nhiên
|
572.7 NM 9531e/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
SH.000673
|
Kho Tự nhiên
|
572.7 NM 9531e/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
SH.000672
|
Kho Tự nhiên
|
572.7 NM 9531e/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|