ISBN
|
Giá: 50000 VNĐ |
DDC
| 580.7 |
Tác giả CN
| Hoàng, Thị Sản |
Nhan đề
| Phân loại học thực vật : Giáo trình dùng cho các trường Đại học sư phạm / Hoàng Thị Sản |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 8 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2012 |
Mô tả vật lý
| 224 tr. ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Thực vật |
Từ khóa tự do
| Sinh học |
Từ khóa tự do
| Thực vật |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(10): GT.024876-83, GT.049502-3 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/haiyena/giao trinh/phanloaihocthucvatthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 52096 |
---|
002 | 32 |
---|
004 | F0D85926-1734-43E6-8FF8-E106A26163F1 |
---|
005 | 202009070842 |
---|
008 | 160608s2012 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50000 VNĐ |
---|
039 | |a20200907084157|bbmyen|c20200907083841|dbmyen|y20161012091934|zbmyen |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a580.7|bHS 194p/ 12|214 ed. |
---|
100 | |aHoàng, Thị Sản|eTác giả |
---|
245 | |aPhân loại học thực vật : |bGiáo trình dùng cho các trường Đại học sư phạm / |cHoàng Thị Sản |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 8 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2012 |
---|
300 | |a224 tr. ; |c27 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 221|b15 |
---|
650 | |aThực vật |
---|
653 | |aSinh học |
---|
653 | |aThực vật |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(10): GT.024876-83, GT.049502-3 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/haiyena/giao trinh/phanloaihocthucvatthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b79|c1|d7 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.049503
|
Kho Giáo trình
|
580.7 HS 194p/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.024883
|
Kho Giáo trình
|
580.7 HS 194p/ 12
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
3
|
GT.049502
|
Kho Giáo trình
|
580.7 HS 194p/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
4
|
GT.024882
|
Kho Giáo trình
|
580.7 HS 194p/ 12
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
5
|
GT.024878
|
Kho Giáo trình
|
580.7 HS 194p/ 12
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT.024877
|
Kho Giáo trình
|
580.7 HS 194p/ 12
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
7
|
GT.024876
|
Kho Giáo trình
|
580.7 HS 194p/ 12
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
8
|
GT.024879
|
Kho Giáo trình
|
580.7 HS 194p/ 12
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:19-10-2018
|
|
|
9
|
GT.024880
|
Kho Giáo trình
|
580.7 HS 194p/ 12
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:10-03-2023
|
|
|
10
|
GT.024881
|
Kho Giáo trình
|
580.7 HS 194p/ 12
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:07-04-2024
|
|
|
|
|
|
|
|