- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 540 H 6787/ 09
Nhan đề: Hóa học :
ISBN
|
Giá: 64000 VND |
DDC
| 540 |
Nhan đề
| Hóa học : Năm thứ nhất MPSI và PTSI / André Durupthy,...[và những người khác]; Người dịch: Đào Quý Chiệu |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009 |
Mô tả vật lý
| 414 tr. ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Hóa học |
Từ khóa tự do
| Hóa học |
Tác giả(bs) CN
| Jaubert, Alain |
Tác giả(bs) CN
| Casalot, André |
Tác giả(bs) CN
| Durupthy, André |
Tác giả(bs) CN
| Mesnil, Claude |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(10): HH.000024-33 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/haiyena/sach/hoahocthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 52180 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B8838222-5C95-4C6D-9017-0C16186BB17C |
---|
005 | 202103161425 |
---|
008 | 160608s2009 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c64000 VND |
---|
039 | |a20210316142547|bpvhang|c20161013080738|dbmyen|y20161012151154|zbmyen |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a540|bH 6787/ 09|223 ed. |
---|
245 | |aHóa học : |bNăm thứ nhất MPSI và PTSI / |cAndré Durupthy,...[và những người khác]; Người dịch: Đào Quý Chiệu |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2009 |
---|
300 | |a414 tr. ; |c27 cm. |
---|
650 | |aHóa học |
---|
653 | |aHóa học |
---|
700 | |aJaubert, Alain|cGS|eTác giả |
---|
700 | |aCasalot, André |cGS|eTác giả |
---|
700 | |aDurupthy, André |cGS|eTác giả |
---|
700 | |aMesnil, Claude|cGS|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(10): HH.000024-33 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/haiyena/sach/hoahocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b9|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
HH.000033
|
Kho Tự nhiên
|
540 H 6787/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
HH.000032
|
Kho Tự nhiên
|
540 H 6787/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
HH.000029
|
Kho Tự nhiên
|
540 H 6787/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
4
|
HH.000028
|
Kho Tự nhiên
|
540 H 6787/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
5
|
HH.000027
|
Kho Tự nhiên
|
540 H 6787/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
6
|
HH.000026
|
Kho Tự nhiên
|
540 H 6787/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
7
|
HH.000025
|
Kho Tự nhiên
|
540 H 6787/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
8
|
HH.000024
|
Kho Tự nhiên
|
540 H 6787/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
9
|
HH.000031
|
Kho Tự nhiên
|
540 H 6787/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
Hạn trả:12-12-2024
|
|
|
10
|
HH.000030
|
Kho Tự nhiên
|
540 H 6787/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Hạn trả:12-12-2024
|
|
|
|
|
|
|
|