- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 959.7 H 6781/ 15
Nhan đề: Hồ Chí Minh - Biểu tượng của hòa bình và hữu nghị giữa nhân dân toàn thế giới /
ISBN
|
Giá: 299000 VNĐ |
DDC
| 959.7 |
Nhan đề
| Hồ Chí Minh - Biểu tượng của hòa bình và hữu nghị giữa nhân dân toàn thế giới / Đỗ Hoàng Linh, Nguyễn Văn Dương (Sưu tầm và biên soạn) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2015 |
Mô tả vật lý
| 185 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Hồ Chí Minh |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Lịch sử Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Cuộc đời |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Dương |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Hoàng Linh |
Địa chỉ
| Ban Khoa học Xã hội(10): XH.007975-84 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thuong/hochiminhthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 52183 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 07AEC8F8-F9F6-4A36-A598-9F1E2D122D5C |
---|
005 | 202110190910 |
---|
008 | 160608s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c299000 VNĐ |
---|
039 | |a20211019090948|bbmvananh|c20161025165159|dbmvananh|y20161013083536|zbmthuong |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a959.7|bH 6781/ 15|214 ed |
---|
245 | |aHồ Chí Minh - Biểu tượng của hòa bình và hữu nghị giữa nhân dân toàn thế giới / |cĐỗ Hoàng Linh, Nguyễn Văn Dương (Sưu tầm và biên soạn) |
---|
260 | |aHà Nội : |bThông tin và Truyền thông, |c2015 |
---|
300 | |a185 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | |aLịch sử Việt Nam |
---|
653 | |aHồ Chí Minh |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aLịch sử Việt Nam |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aCuộc đời |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Dương|cSưu tầm và biên soạn |
---|
700 | |aĐỗ, Hoàng Linh|eSưu tầm và biên soạn |
---|
852 | |aTVV|bBan Khoa học Xã hội|j(10): XH.007975-84 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thuong/hochiminhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|c2|b0|d4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
XH.007984
|
Ban Khoa học Xã hội
|
959.7 H 6781/ 15
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
XH.007983
|
Ban Khoa học Xã hội
|
959.7 H 6781/ 15
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
XH.007982
|
Ban Khoa học Xã hội
|
959.7 H 6781/ 15
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
XH.007981
|
Ban Khoa học Xã hội
|
959.7 H 6781/ 15
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
XH.007980
|
Ban Khoa học Xã hội
|
959.7 H 6781/ 15
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
XH.007979
|
Ban Khoa học Xã hội
|
959.7 H 6781/ 15
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
XH.007978
|
Ban Khoa học Xã hội
|
959.7 H 6781/ 15
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
XH.007977
|
Ban Khoa học Xã hội
|
959.7 H 6781/ 15
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
XH.007976
|
Ban Khoa học Xã hội
|
959.7 H 6781/ 15
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
XH.007975
|
Ban Khoa học Xã hội
|
959.7 H 6781/ 15
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|