- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 580 NK 454s/ 09
Nhan đề: Sinh học phát triển thực vật /
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 52195 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 272D8270-CB11-4D93-AADA-28D95118B650 |
---|
005 | 202104051458 |
---|
008 | 2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28000 VNĐ |
---|
039 | |a20210405145833|bpvvananh|y20161013091608|zttlan |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a580|bNK 454s/ 09|223 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Như Khanh|eTác giả |
---|
245 | |aSinh học phát triển thực vật / |cGS.TS Nguyễn Như Khanh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2009 |
---|
300 | |a183 tr. ; |c27 cm. |
---|
650 | |aSinh học |
---|
653 | |aSinh học |
---|
653 | |aThực vật |
---|
653 | |aSinh trưởng |
---|
653 | |aCơ sở phân tử |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(10): SH.001421-7, SH.001679-81 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/sach/2020/tunhien/sinh học/sh.001421thumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a10|b2|d5 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
SH.001681
|
Kho Tự nhiên
|
580 NK 454s/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
SH.001680
|
Kho Tự nhiên
|
580 NK 454s/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
SH.001679
|
Kho Tự nhiên
|
580 NK 454s/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
SH.001427
|
Kho Tự nhiên
|
580 NK 454s/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
SH.001426
|
Kho Tự nhiên
|
580 NK 454s/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
SH.001425
|
Kho Tự nhiên
|
580 NK 454s/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
SH.001424
|
Kho Tự nhiên
|
580 NK 454s/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
SH.001423
|
Kho Tự nhiên
|
580 NK 454s/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
SH.001422
|
Kho Tự nhiên
|
580 NK 454s/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
SH.001421
|
Kho Tự nhiên
|
580 NK 454s/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|