Tác giả CN
| Huỳnh Tuấn Phương |
Nhan đề
| Đề kiểm tra học kỳ tiếng việt toán |
Thông tin xuất bản
| Đại học sư phạm, 2002 |
Mô tả vật lý
| |
Từ khóa tự do
| SP Toán học |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 52250 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DF9D6960-2AB1-4348-8632-905F7502C39E |
---|
008 | 2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20161013091631|zttlan |
---|
100 | |aHuỳnh Tuấn Phương |
---|
245 | |aĐề kiểm tra học kỳ tiếng việt toán |
---|
260 | |bĐại học sư phạm, |c2002 |
---|
300 | |e171 |
---|
653 | |aSP Toán học |
---|
890 | |c1|a0|b0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào