Tác giả CN
| Sách dịch |
Nhan đề
| Nhiệt động học 2 ( Đào tạo KSCLC) |
Thông tin xuất bản
| Giáo dục, 2010 |
Mô tả vật lý
| |
Từ khóa tự do
| Vật lí & CN |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 52255 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 702A3AA9-CA57-456C-AA69-4A73EDF67230 |
---|
008 | 2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20161013091633|zttlan |
---|
100 | |a Sách dịch |
---|
245 | |aNhiệt động học 2 ( Đào tạo KSCLC) |
---|
260 | |bGiáo dục, |c2010 |
---|
300 | |e150 |
---|
653 | |aVật lí & CN |
---|
890 | |c1|a0|b0|d1 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào