- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 621.381 TT 1611b/ 10
Nhan đề: 421 mạch điện ứng dụng của đồng hồ đo điện /
ISBN
|
Giá: 29500 VND |
DDC
| 621.381 |
Tác giả CN
| Trần, Nhật Tân |
Nhan đề
| 421 mạch điện ứng dụng của đồng hồ đo điện / Trần Nhật Tân, Đỗ Văn Thắng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010 |
Mô tả vật lý
| 279tr. : Minh họa ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lí ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Vật lí ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Vật lí ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Vật lí ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Mạch điện |
Từ khóa tự do
| Đồng hồ đo điện |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Văn Thắng |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(10): VL.007264-73 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/vl.007264thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 52279 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 16D41952-01E4-4B28-95B2-8EA8ACDAEB65 |
---|
005 | 202302280843 |
---|
008 | 2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c29500 VND |
---|
039 | |a20230228084340|bpvhang|c20230208091635|dpvnhan|y20161013091644|zttlan |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a621.381|bTT 1611b/ 10|223 ed. |
---|
100 | |aTrần, Nhật Tân|eTác giả |
---|
245 | |a421 mạch điện ứng dụng của đồng hồ đo điện / |cTrần Nhật Tân, Đỗ Văn Thắng |
---|
260 | |bHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2010 |
---|
300 | |a279tr. : |bMinh họa ; |c21 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 277|b05 |
---|
650 | |aVật lí ứng dụng |
---|
653 | |aVật lí |
---|
653 | |aVật lí ứng dụng |
---|
653 | |aVật lí ứng dụng |
---|
653 | |aVật lí ứng dụng |
---|
653 | |aMạch điện |
---|
653 | |aĐồng hồ đo điện |
---|
700 | |aĐỗ, Văn Thắng|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(10): VL.007264-73 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/vl.007264thumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a10|b0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.007273
|
Kho Tự nhiên
|
621.381 TT 1611b/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
VL.007272
|
Kho Tự nhiên
|
621.381 TT 1611b/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
VL.007271
|
Kho Tự nhiên
|
621.381 TT 1611b/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
VL.007270
|
Kho Tự nhiên
|
621.381 TT 1611b/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
VL.007269
|
Kho Tự nhiên
|
621.381 TT 1611b/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
VL.007268
|
Kho Tự nhiên
|
621.381 TT 1611b/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
VL.007267
|
Kho Tự nhiên
|
621.381 TT 1611b/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
VL.007266
|
Kho Tự nhiên
|
621.381 TT 1611b/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
VL.007265
|
Kho Tự nhiên
|
621.381 TT 1611b/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
VL.007264
|
Kho Tự nhiên
|
621.381 TT 1611b/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|