- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 362.88 TT 7722n/ 11
Nhan đề: Nạn nhân của tội phạm :
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 52367 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | AA8D7D42-7176-4DED-AA3D-1EF4E32B49A0 |
---|
005 | 202006190950 |
---|
008 | 2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25.000 VNĐ |
---|
039 | |a20200619095000|bpvnhan|y20161013093449|zttlan |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a362.88|bTT 7722n/ 11|223 ed. |
---|
100 | |aTrần Hữu Tráng|cTS|eTác giả |
---|
245 | |aNạn nhân của tội phạm : |b(Dùng trong các trường ĐH Luật, An ninh, Công an) / |cTS Trần Hữu Tráng |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2011 |
---|
300 | |e142 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aPháp luật |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aTội phạm |
---|
653 | |aNạn nhân |
---|
852 | |aTVV|bBan Khoa học Xã hội|j(9): XH.028510-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/xh/xh.28510 nannhancuatoiphamthumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a9|b0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
XH.028518
|
Ban Khoa học Xã hội
|
362.88 TT 7722n/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
2
|
XH.028517
|
Ban Khoa học Xã hội
|
362.88 TT 7722n/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
3
|
XH.028516
|
Ban Khoa học Xã hội
|
362.88 TT 7722n/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
4
|
XH.028515
|
Ban Khoa học Xã hội
|
362.88 TT 7722n/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
5
|
XH.028514
|
Ban Khoa học Xã hội
|
362.88 TT 7722n/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
6
|
XH.028513
|
Ban Khoa học Xã hội
|
362.88 TT 7722n/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
7
|
XH.028512
|
Ban Khoa học Xã hội
|
362.88 TT 7722n/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
8
|
XH.028511
|
Ban Khoa học Xã hội
|
362.88 TT 7722n/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
9
|
XH.028510
|
Ban Khoa học Xã hội
|
362.88 TT 7722n/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|