- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 409 Đ 6311/ 13
Nhan đề: Đỗ Hữu Châu hành trình và tiếp nối
ISBN
| 978-604-62-4370-0
Giá: 350000 VNĐ |
DDC
| 409 |
Nhan đề
| Đỗ Hữu Châu hành trình và tiếp nối |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015 |
Mô tả vật lý
| 763 tr. ; 24 cm. |
Mô tả vật lý
| Ảnh |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ học |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ học |
Từ khóa tự do
| Cuộc đời |
Địa chỉ
| Ban Khoa học Xã hội(10): XH.020160-2, XH.025643-9 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thuong/hanhtrinhvatiepnoithumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 52404 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 58F77088-7B5D-4C70-BBE5-59FBCB1ABAC8 |
---|
005 | 202010090949 |
---|
008 | 160608s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-62-4370-0|c350000 VNĐ |
---|
039 | |a20201009094906|bpvvananh|c20200527091452|dpvhang|y20161013095142|zbmthuong |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a409|bĐ 6311/ 13|223 ed. |
---|
245 | |aĐỗ Hữu Châu hành trình và tiếp nối |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2015 |
---|
300 | |a763 tr. ; |c24 cm. |
---|
300 | |bẢnh |
---|
650 | |aNgôn ngữ học |
---|
653 | |aVăn học |
---|
653 | |aNgôn ngữ học |
---|
653 | |aCuộc đời |
---|
852 | |aTVV|bBan Khoa học Xã hội|j(10): XH.020160-2, XH.025643-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thuong/hanhtrinhvatiepnoithumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
XH.020162
|
Ban Khoa học Xã hội
|
409 Đ 6311/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
XH.020161
|
Ban Khoa học Xã hội
|
409 Đ 6311/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
XH.020160
|
Ban Khoa học Xã hội
|
409 Đ 6311/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
XH.025649
|
Ban Khoa học Xã hội
|
409 Đ 6311/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
XH.025648
|
Ban Khoa học Xã hội
|
409 Đ 6311/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
XH.025647
|
Ban Khoa học Xã hội
|
409 Đ 6311/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
XH.025646
|
Ban Khoa học Xã hội
|
409 Đ 6311/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
XH.025645
|
Ban Khoa học Xã hội
|
409 Đ 6311/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
XH.025644
|
Ban Khoa học Xã hội
|
409 Đ 6311/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
XH.025643
|
Ban Khoa học Xã hội
|
409 Đ 6311/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|