- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 335.4346 TB 6137d/ 15
Nhan đề: Di sản Hồ Chí Minh về văn hóa, đạo đức /
ISBN
| 978-604-80-0441-5 |
ISBN
|
Giá: 120000 VNĐ |
DDC
| 335.4346 |
Tác giả CN
| Trần,Văn Bính |
Nhan đề
| Di sản Hồ Chí Minh về văn hóa, đạo đức / Trần Văn Bính |
Lần xuất bản
| Tái bản có bổ sung, chỉnh sửa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2015 |
Mô tả vật lý
| 190 tr. ; 20 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Di sản văn hóa |
Từ khóa tự do
| Chính trị |
Từ khóa tự do
| Hồ Chí Minh |
Từ khóa tự do
| Di sản văn hóa |
Từ khóa tự do
| Đạo đức |
Địa chỉ
| Ban Khoa học Xã hội(10): XH.001584-90, XH.007418-20 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thuong/disanhcmvevanhoathumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 52419 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 77F06E70-62A3-496C-8DE9-A3120DB56EAA |
---|
005 | 201810231547 |
---|
008 | 160608s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-80-0441-5 |
---|
020 | |c120000 VNĐ |
---|
039 | |a20181023154715|bbmvananh|c20180427083739|dbmhagiang|y20161014092700|zbmthuong |
---|
040 | |aVNĐ |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a335.4346|bTB 6137d/ 15|223 ed. |
---|
100 | |aTrần,Văn Bính|cGS.TS.NGND|eTác giả |
---|
245 | |aDi sản Hồ Chí Minh về văn hóa, đạo đức / |cTrần Văn Bính |
---|
250 | |aTái bản có bổ sung, chỉnh sửa |
---|
260 | |aHà Nội : |bThông tin và Truyền thông, |c2015 |
---|
300 | |a190 tr. ; |c20 cm. |
---|
650 | |aDi sản văn hóa |
---|
653 | |aChính trị |
---|
653 | |aHồ Chí Minh |
---|
653 | |aDi sản văn hóa |
---|
653 | |aĐạo đức |
---|
852 | |aTVV|bBan Khoa học Xã hội|j(10): XH.001584-90, XH.007418-20 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thuong/disanhcmvevanhoathumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|d0|b3|c1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
XH.007420
|
Ban Khoa học Xã hội
|
335.4346 TB 6137d/ 15
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
XH.007419
|
Ban Khoa học Xã hội
|
335.4346 TB 6137d/ 15
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
XH.007418
|
Ban Khoa học Xã hội
|
335.4346 TB 6137d/ 15
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
XH.001590
|
Ban Khoa học Xã hội
|
335.4346 TB 6137d/ 15
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
XH.001589
|
Ban Khoa học Xã hội
|
335.4346 TB 6137d/ 15
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
XH.001588
|
Ban Khoa học Xã hội
|
335.4346 TB 6137d/ 15
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
XH.001587
|
Ban Khoa học Xã hội
|
335.4346 TB 6137d/ 15
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
XH.001586
|
Ban Khoa học Xã hội
|
335.4346 TB 6137d/ 15
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
XH.001585
|
Ban Khoa học Xã hội
|
335.4346 TB 6137d/ 15
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
XH.001584
|
Ban Khoa học Xã hội
|
335.4346 TB 6137d/ 15
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|