- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 005 ĐB116t/ 13
Nhan đề: Thiết kế hệ thống nhúng /
ISBN
| 978-604-80-0233-6
Giá: 65000 VNĐ |
DDC
| 005 |
Tác giả CN
| Đặng, Hoài Bắc |
Nhan đề
| Thiết kế hệ thống nhúng / TS Đặng Hoài Bắc, TS Nguyễn Ngọc Minh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thông tin và truyền thông, 2013 |
Mô tả vật lý
| 269 tr. : Minh họa ; 24 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề ghi: Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
Thuật ngữ chủ đề
| Tin học |
Từ khóa tự do
| Tin học |
Từ khóa tự do
| Thiết kế |
Từ khóa tự do
| Hệ thống nhúng |
Từ khóa tự do
| Công nghệ thông tin |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Minh |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(9): TIN.001169-72, TIN.003148-52 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/sach/2020/tunhien/tin học/tin.001169thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 52422 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7A469A74-7ACD-4A6E-AF24-461A884224BB |
---|
005 | 202103021501 |
---|
008 | 160608s2013 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-80-0233-6|c65000 VNĐ |
---|
039 | |a20210302150144|bbmvananh|c20210302150128|dbmvananh|y20161014092008|zbmmydung |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a005|bĐB116t/ 13|223 ed. |
---|
100 | |aĐặng, Hoài Bắc|cTS.|eTác giả |
---|
245 | |aThiết kế hệ thống nhúng / |cTS Đặng Hoài Bắc, TS Nguyễn Ngọc Minh |
---|
260 | |aHà Nội : |bThông tin và truyền thông, |c2013 |
---|
300 | |a269 tr. : |bMinh họa ; |c24 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang nhan đề ghi: Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 270|b12 |
---|
650 | |aTin học |
---|
653 | |aTin học |
---|
653 | |aThiết kế |
---|
653 | |aHệ thống nhúng |
---|
653 | |aCông nghệ thông tin |
---|
700 | |aNguyễn, Ngọc Minh|cTS.|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(9): TIN.001169-72, TIN.003148-52 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/sach/2020/tunhien/tin học/tin.001169thumbimage.jpg |
---|
890 | |a9|b0|c1|d4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TIN.003152
|
Kho Tự nhiên
|
005 ĐB116t/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
2
|
TIN.003151
|
Kho Tự nhiên
|
005 ĐB116t/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
3
|
TIN.003150
|
Kho Tự nhiên
|
005 ĐB116t/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
4
|
TIN.003149
|
Kho Tự nhiên
|
005 ĐB116t/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
5
|
TIN.003148
|
Kho Tự nhiên
|
005 ĐB116t/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
6
|
TIN.001172
|
Kho Tự nhiên
|
005 ĐB116t/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
7
|
TIN.001171
|
Kho Tự nhiên
|
005 ĐB116t/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
8
|
TIN.001170
|
Kho Tự nhiên
|
005 ĐB116t/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
9
|
TIN.001169
|
Kho Tự nhiên
|
005 ĐB116t/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|