- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 895.922803 NH 1114n/15
Nhan đề: Nhật bản hành trình và cảm nhận /
ISBN
| 978-604-80-1179-6 |
ISBN
|
Giá: 60.000 VNĐ |
DDC
| 895.922803 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Thu Hà |
Nhan đề
| Nhật bản hành trình và cảm nhận / Nguyễn Thị Thu Hà |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2015 |
Mô tả vật lý
| 169 tr. ; 19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Từ khóa tự do
| Nhật bản |
Từ khóa tự do
| Ghi chép |
Địa chỉ
| Ban Khoa học Xã hội(9): XH.020129-31, XH.021477-82 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/xh/xh.021477nhatbanthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 52430 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 06A4D9C2-9A8B-422E-BE59-FD3BF0008D2E |
---|
005 | 202003250928 |
---|
008 | 160608s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-80-1179-6 |
---|
020 | |c60.000 VNĐ |
---|
039 | |a20200325092847|bpvnhan|c20200325091117|dpvhang|y20161014101311|zbmyen |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a895.922803|bNH 1114n/15|223 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Thu Hà|eTác giả |
---|
245 | |aNhật bản hành trình và cảm nhận / |cNguyễn Thị Thu Hà |
---|
260 | |aHà Nội : |bThông tin và Truyền thông, |c2015 |
---|
300 | |a169 tr. ; |c19 cm. |
---|
650 | |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | |aVăn học |
---|
653 | |aNhật bản |
---|
653 | |aGhi chép |
---|
852 | |aTVV|bBan Khoa học Xã hội|j(9): XH.020129-31, XH.021477-82 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/xh/xh.021477nhatbanthumbimage.jpg |
---|
890 | |a9|b1|c2|d4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
XH.020131
|
Ban Khoa học Xã hội
|
895.922803 NH 1114n/15
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
2
|
XH.020130
|
Ban Khoa học Xã hội
|
895.922803 NH 1114n/15
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
3
|
XH.020129
|
Ban Khoa học Xã hội
|
895.922803 NH 1114n/15
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
4
|
XH.021482
|
Ban Khoa học Xã hội
|
895.922803 NH 1114n/15
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
5
|
XH.021481
|
Ban Khoa học Xã hội
|
895.922803 NH 1114n/15
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
6
|
XH.021480
|
Ban Khoa học Xã hội
|
895.922803 NH 1114n/15
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
7
|
XH.021479
|
Ban Khoa học Xã hội
|
895.922803 NH 1114n/15
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
8
|
XH.021478
|
Ban Khoa học Xã hội
|
895.922803 NH 1114n/15
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
9
|
XH.021477
|
Ban Khoa học Xã hội
|
895.922803 NH 1114n/15
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Hạn trả:17-10-2024
|
|
|
|
|
|
|
|