- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 959.7 H 6781/ 14
Nhan đề: Hồ Chí Minh và 5 bảo vật quốc gia
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 52438 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7BE248CC-08E6-45AC-AAB0-3F6A8C10242C |
---|
005 | 201901080836 |
---|
008 | 160608s2014 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-80-0922-9|c150000 VNĐ |
---|
039 | |a20190108083636|bpvnhan|c20161014144700|dbmngaduong|y20161014140609|zbmngaduong |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a959.7|bH 6781/ 14|214 ed. |
---|
245 | |aHồ Chí Minh và 5 bảo vật quốc gia |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bThông tin và truyền thông, |c2014 |
---|
300 | |a296 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | |aLịch sử Việt Nam |
---|
653 | |aHồ Chí Minh |
---|
653 | |aLịch sử Việt Nam |
---|
852 | |aTVV|bBan Khoa học Xã hội|j(10): XH.008076-85 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/ngaduong/hochiminhva5baovatquocgiathumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
XH.008085
|
Ban Khoa học Xã hội
|
959.7 H 6781/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
XH.008084
|
Ban Khoa học Xã hội
|
959.7 H 6781/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
XH.008083
|
Ban Khoa học Xã hội
|
959.7 H 6781/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
XH.008082
|
Ban Khoa học Xã hội
|
959.7 H 6781/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
XH.008081
|
Ban Khoa học Xã hội
|
959.7 H 6781/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
XH.008080
|
Ban Khoa học Xã hội
|
959.7 H 6781/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
XH.008079
|
Ban Khoa học Xã hội
|
959.7 H 6781/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
XH.008078
|
Ban Khoa học Xã hội
|
959.7 H 6781/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
XH.008077
|
Ban Khoa học Xã hội
|
959.7 H 6781/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
XH.008076
|
Ban Khoa học Xã hội
|
959.7 H 6781/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|