- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 342.085 Q 99(1)/ 10
Nhan đề: Quyền con người: tiếp cận đa ngành và liên ngành luật học.
ISBN
|
Giá: 74000 VND |
DDC
| 342.085 |
Nhan đề
| Quyền con người: tiếp cận đa ngành và liên ngành luật học. Võ Khánh Vinh (Chủ biên),...[và những người khác]. T.1 / |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học xã hội, 2010 |
Mô tả vật lý
| 383 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Quyền con người |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hồng Anh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Báo |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Khánh Vinh |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Minh Chi |
Địa chỉ
| Ban Khoa học Xã hội(11): XH.028097-104, XH.032056-8 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/haiyena/sach/quyenconnguoit1thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 52446 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F2A12FDA-718B-4DCC-A621-2162256E87AF |
---|
005 | 202103091531 |
---|
008 | 160608s2010 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c74000 VND |
---|
039 | |a20210309153122|bpvhang|c20201208155929|dpvnhan|y20161014150420|zbmyen |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a342.085|bQ 99(1)/ 10|223 ed. |
---|
245 | |aQuyền con người: tiếp cận đa ngành và liên ngành luật học. |nT.1 / |cVõ Khánh Vinh (Chủ biên),...[và những người khác]. |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học xã hội, |c2010 |
---|
300 | |a383 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam |
---|
650 | |aPháp luật |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aQuyền con người |
---|
700 | |aNguyễn, Hồng Anh|cThS|eTác giả |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Báo|cTS|eTác giả |
---|
700 | |aVõ, Khánh Vinh|cGS. TS|eChủ biên |
---|
700 | |aVũ, Minh Chi|cTác giả|eTS |
---|
852 | |aTVV|bBan Khoa học Xã hội|j(11): XH.028097-104, XH.032056-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/haiyena/sach/quyenconnguoit1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a11|b0|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
XH.032058
|
Ban Khoa học Xã hội
|
342.085 Q 99(1)/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
2
|
XH.032057
|
Ban Khoa học Xã hội
|
342.085 Q 99(1)/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
3
|
XH.032056
|
Ban Khoa học Xã hội
|
342.085 Q 99(1)/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
4
|
XH.028104
|
Ban Khoa học Xã hội
|
342.085 Q 99(1)/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
5
|
XH.028103
|
Ban Khoa học Xã hội
|
342.085 Q 99(1)/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
6
|
XH.028102
|
Ban Khoa học Xã hội
|
342.085 Q 99(1)/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
7
|
XH.028101
|
Ban Khoa học Xã hội
|
342.085 Q 99(1)/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
8
|
XH.028100
|
Ban Khoa học Xã hội
|
342.085 Q 99(1)/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
9
|
XH.028099
|
Ban Khoa học Xã hội
|
342.085 Q 99(1)/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
10
|
XH.028098
|
Ban Khoa học Xã hội
|
342.085 Q 99(1)/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|