- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 330.09 LH 1114b/ 11
Nhan đề: Bảo hộ chỉ dẫn địa lý Việt Nam trong điều kiện hội nhập kinh tế quốc tế :
ISBN
|
Giá: 100.000 VNĐ |
DDC
| 330.09 |
Tác giả CN
| Lê, Thị Thu Hà |
Nhan đề
| Bảo hộ chỉ dẫn địa lý Việt Nam trong điều kiện hội nhập kinh tế quốc tế : Bảo hộ quyền sở hữu công nghiệp cho sản phẩm đặc sắc của địa phương: Sách chuyên khảo / TS Lê Thị Thu Hà |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2011 |
Mô tả vật lý
| 433 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế học |
Từ khóa tự do
| Kinh tế học |
Từ khóa tự do
| Kinh tế quốc tế |
Từ khóa tự do
| Sách chuyên khảo |
Từ khóa tự do
| Hội nhập kinh tế |
Địa chỉ
| Kho Kinh tế(10): KT.000252-8, KT.001595-6, KT.007400 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/sach/2020/kinhte/kt.000252thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 52460 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F283EADC-122D-47C6-B4E4-86C9BBAD4CC5 |
---|
005 | 202101061541 |
---|
008 | 160608s2011 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c100.000 VNĐ |
---|
039 | |a20210106154104|bbmvananh|c20200911093523|dpvnhan|y20161017082751|zbmminh |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a330.09|bLH 1114b/ 11|223 ed. |
---|
100 | |aLê, Thị Thu Hà|cTS.|eTác giả |
---|
245 | |aBảo hộ chỉ dẫn địa lý Việt Nam trong điều kiện hội nhập kinh tế quốc tế : |bBảo hộ quyền sở hữu công nghiệp cho sản phẩm đặc sắc của địa phương: Sách chuyên khảo / |cTS Lê Thị Thu Hà |
---|
260 | |aHà Nội : |bThông tin và Truyền thông, |c2011 |
---|
300 | |a433 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 427-434|b102 |
---|
650 | |aKinh tế học |
---|
653 | |aKinh tế học |
---|
653 | |aKinh tế quốc tế |
---|
653 | |aSách chuyên khảo |
---|
653 | |aHội nhập kinh tế |
---|
852 | |aTVV|bKho Kinh tế|j(10): KT.000252-8, KT.001595-6, KT.007400 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/sach/2020/kinhte/kt.000252thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KT.007400
|
Kho Kinh tế
|
330.09 LH 1114b/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
KT.000258
|
Kho Kinh tế
|
330.09 LH 1114b/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
KT.000257
|
Kho Kinh tế
|
330.09 LH 1114b/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
KT.000256
|
Kho Kinh tế
|
330.09 LH 1114b/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
KT.000255
|
Kho Kinh tế
|
330.09 LH 1114b/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
KT.000254
|
Kho Kinh tế
|
330.09 LH 1114b/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
KT.000253
|
Kho Kinh tế
|
330.09 LH 1114b/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
KT.000252
|
Kho Kinh tế
|
330.09 LH 1114b/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
KT.001596
|
Kho Kinh tế
|
330.09 LH 1114b/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
KT.001595
|
Kho Kinh tế
|
330.09 LH 1114b/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|