- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 909 N 5769(2)/ 12
Nhan đề: Những mẩu chuyện lịch sử thế giới /.
ISBN
|
Giá: 45.000 VNĐ |
DDC
| 909 |
Nhan đề
| Những mẩu chuyện lịch sử thế giới /. Đặng Đức An (Chủ biên),...[ và những người khác]T.2 / |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ sáu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2012 |
Mô tả vật lý
| 303 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử thế giới |
Từ khóa tự do
| Lịch sử thế giới |
Từ khóa tự do
| Nhân vật lịch sử |
Từ khóa tự do
| Sự kiện lịch sử |
Từ khóa tự do
| Truyện kể |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Đức An |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Thanh Tịnh |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Thanh Toán |
Tác giả(bs) CN
| Lại, Bích Ngọc |
Địa chỉ
| Ban Khoa học Xã hội(8): XH.010506-13 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thuong/nhungmauchuyenlichsuthegioitap2thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nem#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 52463 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C56DBD70-782C-4E44-B36D-B05ED6942DF1 |
---|
005 | 201903060920 |
---|
008 | 160608s2012 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45.000 VNĐ |
---|
039 | |a20190306092014|bpvnhan|c20161026085044|dbmhagiang|y20161017085721|zbmthuong |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a909|bN 5769(2)/ 12|223 ed. |
---|
245 | |aNhững mẩu chuyện lịch sử thế giới /. |nT.2 / |cĐặng Đức An (Chủ biên),...[ và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ sáu |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2012 |
---|
300 | |a303 tr. ; |c21 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 293-297|b77 |
---|
650 | |aLịch sử thế giới |
---|
653 | |aLịch sử thế giới |
---|
653 | |aNhân vật lịch sử |
---|
653 | |aSự kiện lịch sử |
---|
653 | |aTruyện kể |
---|
700 | |aĐặng, Đức An|eChủ biên |
---|
700 | |aĐặng, Thanh Tịnh|eSưu tầm và tuyển chọn |
---|
700 | |aĐặng, Thanh Toán|eSưu tầm và tuyển chọn |
---|
700 | |aLại, Bích Ngọc|eSưu tầm và tuyển chọn |
---|
852 | |aTVV|bBan Khoa học Xã hội|j(8): XH.010506-13 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thuong/nhungmauchuyenlichsuthegioitap2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a8|c1|b3|d4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
XH.010513
|
Ban Khoa học Xã hội
|
909 N 5769(2)/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
2
|
XH.010512
|
Ban Khoa học Xã hội
|
909 N 5769(2)/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
3
|
XH.010511
|
Ban Khoa học Xã hội
|
909 N 5769(2)/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
4
|
XH.010510
|
Ban Khoa học Xã hội
|
909 N 5769(2)/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
5
|
XH.010509
|
Ban Khoa học Xã hội
|
909 N 5769(2)/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
6
|
XH.010507
|
Ban Khoa học Xã hội
|
909 N 5769(2)/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
7
|
XH.010506
|
Ban Khoa học Xã hội
|
909 N 5769(2)/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
8
|
XH.010508
|
Ban Khoa học Xã hội
|
909 N 5769(2)/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Hạn trả:19-12-2024
|
|
|
|
|
|
|
|