- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 519.5 ĐT 3671t/ 15
Nhan đề: Thống kê và ứng dụng :
ISBN
| 978-604-0-05483-8
Giá: 45000 VNĐ |
DDC
| 519.5 |
Tác giả CN
| Đặng, Hùng Thắng |
Nhan đề
| Thống kê và ứng dụng : (Giáo trình dùng cho các Đại học và Cao đẳng) / Đặng Hùng Thắng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 3 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2015 |
Mô tả vật lý
| 275 tr. ; 20 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Thống kê |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(8): GT.039554-5, GT.047590-5 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gt.39554 thongkevaungdungthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 52474 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 53555E21-4F74-47DF-AE1A-1E695626F628 |
---|
005 | 202101201438 |
---|
008 | 160608s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-0-05483-8|c45000 VNĐ |
---|
039 | |a20210120143858|bpvnhan|c20161017095459|dbmhagiang|y20161017095020|zbmhagiang |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a519.5|bĐT 3671t/ 15|214 ed. |
---|
100 | |aĐặng, Hùng Thắng|eTác giả |
---|
245 | |aThống kê và ứng dụng : |b(Giáo trình dùng cho các Đại học và Cao đẳng) / |cĐặng Hùng Thắng |
---|
250 | |aTái bản lần 3 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2015 |
---|
300 | |a275 tr. ; |c20 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: Tr. 273|b11 |
---|
650 | |aToán học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aỨng dụng |
---|
653 | |aThống kê |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(8): GT.039554-5, GT.047590-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gt.39554 thongkevaungdungthumbimage.jpg |
---|
890 | |a8|b20|c1|d4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.047595
|
Kho Giáo trình
|
519.5 ĐT 3671t/ 15
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
2
|
GT.047593
|
Kho Giáo trình
|
519.5 ĐT 3671t/ 15
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
3
|
GT.047592
|
Kho Giáo trình
|
519.5 ĐT 3671t/ 15
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
4
|
GT.047591
|
Kho Giáo trình
|
519.5 ĐT 3671t/ 15
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT.047590
|
Kho Giáo trình
|
519.5 ĐT 3671t/ 15
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
6
|
GT.039555
|
Kho Giáo trình
|
519.5 ĐT 3671t/ 15
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
7
|
GT.039554
|
Kho Giáo trình
|
519.5 ĐT 3671t/ 15
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
8
|
GT.047594
|
Kho Giáo trình
|
519.5 ĐT 3671t/ 15
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:31-03-2023
|
|
|
|
|
|
|
|