- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 621.382 PH 2331x/ 09
Nhan đề: Xử lý số tín hiệu và ứng dụng /
ISBN
|
Giá: 25500 VNĐ |
DDC
| 621.382 |
Tác giả CN
| Phạm, Thượng Hàn |
Nhan đề
| Xử lý số tín hiệu và ứng dụng / PGS.TS Phạm Thượng Hàn |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2009 |
Mô tả vật lý
| 233 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lí ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Xử lí tín hiệu |
Từ khóa tự do
| Tín hiệu |
Từ khóa tự do
| Vật lí học ứng dụng |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(10): VL.005427-9, VL.005853, VL.006096, VL.006119-21, VL.007137-8 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách tự nhiên/vật lý/vl.7137thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 52489 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2038AC37-4CEB-4FA5-9374-53120407E1F1 |
---|
005 | 202210281017 |
---|
008 | 160608s2009 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25500 VNĐ |
---|
039 | |a20221028101658|bpvnhan|c20210315101612|dpvnhan|y20161017140853|zbmvananh |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a621.382|bPH 2331x/ 09|223 ed. |
---|
100 | |aPhạm, Thượng Hàn|cPGS.TS|eTác giả |
---|
245 | |aXử lý số tín hiệu và ứng dụng / |cPGS.TS Phạm Thượng Hàn |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2009 |
---|
300 | |a233 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 230-231|b24 |
---|
650 | |aVật lí ứng dụng |
---|
653 | |aVật lí |
---|
653 | |aXử lí tín hiệu |
---|
653 | |aTín hiệu |
---|
653 | |aVật lí học ứng dụng |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(10): VL.005427-9, VL.005853, VL.006096, VL.006119-21, VL.007137-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách tự nhiên/vật lý/vl.7137thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.007138
|
Kho Tự nhiên
|
621.382 PH 2331x/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
VL.007137
|
Kho Tự nhiên
|
621.382 PH 2331x/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
VL.006121
|
Kho Tự nhiên
|
621.382 PH 2331x/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
VL.006120
|
Kho Tự nhiên
|
621.382 PH 2331x/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
VL.006119
|
Kho Tự nhiên
|
621.382 PH 2331x/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
VL.006096
|
Kho Tự nhiên
|
621.382 PH 2331x/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
VL.005853
|
Kho Tự nhiên
|
621.382 PH 2331x/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
VL.005429
|
Kho Tự nhiên
|
621.382 PH 2331x/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
VL.005428
|
Kho Tự nhiên
|
621.382 PH 2331x/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
VL.005427
|
Kho Tự nhiên
|
621.382 PH 2331x/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|