- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 657 C 5141(2)/ 15
Nhan đề: Chế độ kế toán doanh nghiệp :.
ISBN
|
Giá: 150.000 VNĐ |
DDC
| 657 |
Nhan đề
| Chế độ kế toán doanh nghiệp :. (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC và Thông tư số 202/2014/TT-BTC ngày 22/12/2004 của Bộ Tài chính) / Minh Ngọc (tập hợp, biên soạn). T.2, Báo cáo tài chính chứng từ và sổ kế toán : |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 2015 |
Mô tả vật lý
| 566 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Kế toán doanh nghiệp |
Từ khóa tự do
| Báo cáo tài chính |
Từ khóa tự do
| Chứng từ kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Minh Ngọc |
Địa chỉ
| Kho Kinh tế(15): KT.003433-6, KT.007609-19 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sach kt/kt.3433 chedothumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 52497 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5679A970-6B96-40EE-9EC4-307E2B99E5A2 |
---|
005 | 202009171436 |
---|
008 | 160608s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c150.000 VNĐ |
---|
039 | |a20200917143621|bpvnhan|c20200917142420|dpvnhan|y20161017144748|zbmyen |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a657|bC 5141(2)/ 15|223 ed. ed. |
---|
245 | |aChế độ kế toán doanh nghiệp :. |nT.2, |pBáo cáo tài chính chứng từ và sổ kế toán : |b(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC và Thông tư số 202/2014/TT-BTC ngày 22/12/2004 của Bộ Tài chính) / |cMinh Ngọc (tập hợp, biên soạn). |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2015 |
---|
300 | |a566 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | |aKế toán |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aKế toán doanh nghiệp |
---|
653 | |aBáo cáo tài chính |
---|
653 | |aChứng từ kế toán |
---|
700 | |aMinh Ngọc|eTập hợp, biên soạn |
---|
852 | |aTVV|bKho Kinh tế|j(15): KT.003433-6, KT.007609-19 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sach kt/kt.3433 chedothumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b1|c2|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KT.007618
|
Kho Kinh tế
|
657 C 5141(2)/ 15
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
2
|
KT.007617
|
Kho Kinh tế
|
657 C 5141(2)/ 15
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
3
|
KT.007616
|
Kho Kinh tế
|
657 C 5141(2)/ 15
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
4
|
KT.007615
|
Kho Kinh tế
|
657 C 5141(2)/ 15
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
5
|
KT.007614
|
Kho Kinh tế
|
657 C 5141(2)/ 15
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
6
|
KT.007613
|
Kho Kinh tế
|
657 C 5141(2)/ 15
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
7
|
KT.007612
|
Kho Kinh tế
|
657 C 5141(2)/ 15
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
8
|
KT.007611
|
Kho Kinh tế
|
657 C 5141(2)/ 15
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
9
|
KT.007610
|
Kho Kinh tế
|
657 C 5141(2)/ 15
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
10
|
KT.007609
|
Kho Kinh tế
|
657 C 5141(2)/ 15
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|