ISBN
| 978-604-934-295-0
Giá: 210000 VNĐ |
DDC
| 342.597 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Cửu Việt |
Nhan đề
| Giáo trình luật hành chính Việt Nam / Nguyễn Cửu Việt |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 11 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013 |
Mô tả vật lý
| 777 tr. ; 24 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách khoa học |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Khoa Luật. Trung tâm nghiên cứu quyền con người |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật hành chính |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Luật hành chính |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(8): GT.033934-8, GT.047831-3 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/haiyena/giao trinh/giaotrinhluathanhchinhvnthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 52500 |
---|
002 | 32 |
---|
004 | 2845587E-5EF4-433B-9547-9A126AD57B31 |
---|
005 | 202009141506 |
---|
008 | 160608s2013 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-934-295-0|c210000 VNĐ |
---|
039 | |a20200914150626|bpvtho|c20200630162455|dpvhang|y20161017155606|zbmyen |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a342.597|bNV 6661g/ 13|223 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Cửu Việt|cPGS. TS|eTác giả |
---|
245 | |aGiáo trình luật hành chính Việt Nam / |cNguyễn Cửu Việt |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 11 |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2013 |
---|
300 | |a777 tr. ; |c24 cm. |
---|
490 | |aTủ sách khoa học |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Khoa Luật. Trung tâm nghiên cứu quyền con người |
---|
650 | |aLuật hành chính |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aLuật hành chính |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(8): GT.033934-8, GT.047831-3 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/haiyena/giao trinh/giaotrinhluathanhchinhvnthumbimage.jpg |
---|
890 | |a8|b18|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.047833
|
Kho Giáo trình
|
342.597 NV 6661g/ 13
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
2
|
GT.047832
|
Kho Giáo trình
|
342.597 NV 6661g/ 13
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
3
|
GT.047831
|
Kho Giáo trình
|
342.597 NV 6661g/ 13
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
4
|
GT.033938
|
Kho Giáo trình
|
342.597 NV 6661g/ 13
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
5
|
GT.033937
|
Kho Giáo trình
|
342.597 NV 6661g/ 13
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
6
|
GT.033936
|
Kho Giáo trình
|
342.597 NV 6661g/ 13
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
7
|
GT.033935
|
Kho Giáo trình
|
342.597 NV 6661g/ 13
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
8
|
GT.033934
|
Kho Giáo trình
|
342.597 NV 6661g/ 13
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|