- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 621.3192 PC 961m/ 15
Nhan đề: Mạch điện II /
ISBN
|
Giá: 33000 VNĐ |
DDC
| 621.3192 |
Tác giả CN
| Phạm, Thị Cư |
Nhan đề
| Mạch điện II / Chủ biên: Phạm Thị Cư, Trương Trọng Tuấn Mỹ, Lê Minh Cường |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia, 2015 |
Mô tả vật lý
| 294 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Bách Khoa |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lí ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Vật lí ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Mạch điện |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Minh Cường |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Trọng Tuấn Mỹ |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(5): VL.004480-4 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/sach/sách tn/vật lí/vl.004480thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 52504 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3922EDD4-9E90-4A9A-A9C4-68EA5E365F49 |
---|
005 | 202103010843 |
---|
008 | 160608s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c33000 VNĐ |
---|
039 | |a20210301084327|bpvvananh|c20161025102807|dbmvananh|y20161017162239|zbmhagiang |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.3192|bPC 961m/ 15|223 ed. |
---|
100 | |aPhạm, Thị Cư|eChủ biên |
---|
245 | |aMạch điện II / |cChủ biên: Phạm Thị Cư, Trương Trọng Tuấn Mỹ, Lê Minh Cường |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia, |c2015 |
---|
300 | |a294 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Bách Khoa |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: Tr. 294|b10 |
---|
650 | |aVật lí ứng dụng |
---|
653 | |aVật lí |
---|
653 | |aVật lí ứng dụng |
---|
653 | |aMạch điện |
---|
700 | |aLê, Minh Cường|eTác giả |
---|
700 | |aTrương, Trọng Tuấn Mỹ|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(5): VL.004480-4 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/sach/sách tn/vật lí/vl.004480thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.004484
|
Kho Tự nhiên
|
621.3192 PC 961m/ 15
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
VL.004483
|
Kho Tự nhiên
|
621.3192 PC 961m/ 15
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
VL.004482
|
Kho Tự nhiên
|
621.3192 PC 961m/ 15
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
VL.004481
|
Kho Tự nhiên
|
621.3192 PC 961m/ 15
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
VL.004480
|
Kho Tự nhiên
|
621.3192 PC 961m/ 15
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|