- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 621.36 TH 2331c/ 10
Nhan đề: Cơ sở kỹ thuật laser /
ISBN
|
Giá: 35000 VNĐ |
DDC
| 621.36 |
Tác giả CN
| Trần, Đức Hân |
Nhan đề
| Cơ sở kỹ thuật laser / Chủ biên: GS.TS Trần Đức Hân, PGS.TS Nguyễn Minh Hiển |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2010 |
Mô tả vật lý
| 248 tr. ; Minh họa24 cm. : |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Laser |
Từ khóa tự do
| Vật lí học ứng dụng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Hiển |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(33): GT.041177-83, GT.041891-913, GT.046828-30 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/giaotrinh/gt.vật lí/gt.041891thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 52506 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 5A3F6CF4-DE44-4504-BE55-F88763A31EBE |
---|
005 | 202203250943 |
---|
008 | 160608s2010 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c35000 VNĐ |
---|
039 | |a20220325094320|bpvnhan|c20210128153920|dpvvananh|y20161017163127|zbmvananh |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.36|bTH 2331c/ 10|223 ed. |
---|
100 | |aTrần, Đức Hân|cGS.TS|eChủ biên |
---|
245 | |aCơ sở kỹ thuật laser / |cChủ biên: GS.TS Trần Đức Hân, PGS.TS Nguyễn Minh Hiển |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2010 |
---|
300 | |a248 tr. ; |c24 cm. : |bMinh họa |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 245|b14 |
---|
650 | |aKĩ thuật |
---|
653 | |aVật lí |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aKĩ thuật |
---|
653 | |aLaser |
---|
653 | |aVật lí học ứng dụng |
---|
700 | |aNguyễn, Minh Hiển|cPGS.TS|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(33): GT.041177-83, GT.041891-913, GT.046828-30 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/giaotrinh/gt.vật lí/gt.041891thumbimage.jpg |
---|
890 | |a33|b0|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.046830
|
Kho Giáo trình
|
621.36 TH 2331c/ 10
|
Giáo trình
|
33
|
|
|
|
2
|
GT.046829
|
Kho Giáo trình
|
621.36 TH 2331c/ 10
|
Giáo trình
|
32
|
|
|
|
3
|
GT.046828
|
Kho Giáo trình
|
621.36 TH 2331c/ 10
|
Giáo trình
|
31
|
|
|
|
4
|
GT.041183
|
Kho Giáo trình
|
621.36 TH 2331c/ 10
|
Giáo trình
|
30
|
|
|
|
5
|
GT.041182
|
Kho Giáo trình
|
621.36 TH 2331c/ 10
|
Giáo trình
|
29
|
|
|
|
6
|
GT.041181
|
Kho Giáo trình
|
621.36 TH 2331c/ 10
|
Giáo trình
|
28
|
|
|
|
7
|
GT.041180
|
Kho Giáo trình
|
621.36 TH 2331c/ 10
|
Giáo trình
|
27
|
|
|
|
8
|
GT.041179
|
Kho Giáo trình
|
621.36 TH 2331c/ 10
|
Giáo trình
|
26
|
|
|
|
9
|
GT.041178
|
Kho Giáo trình
|
621.36 TH 2331c/ 10
|
Giáo trình
|
25
|
|
|
|
10
|
GT.041177
|
Kho Giáo trình
|
621.36 TH 2331c/ 10
|
Giáo trình
|
24
|
|
|
|
|
|
|
|
|