ISBN
| 978-604-923-203-9
Giá: 60.000 VNĐ |
DDC
| 344.01 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hữu Chí |
Nhan đề
| Giáo trình luật lao động Việt Nam / Nguyễn Hữu Chí (Chủ biên), ThS Lê Văn Đức |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Đại học Vinh, 2016 |
Mô tả vật lý
| 318 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật lao động |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Luật pháp |
Từ khóa tự do
| Luật lao động |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Đức |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(80): GT.024192-271 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/ngaduong/gtluatlaodongvietnamthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 52513 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | 21D78DB9-4215-4240-8549-B4DAFB6C6444 |
---|
005 | 202309140955 |
---|
008 | 160608s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-923-203-9|c60.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230914095505|bbmngaduong|c20201207102822|dbmvananh|y20161031142021|zbmngaduong |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a344.01|bNC 5321g/ 16|223 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Hữu Chí|cPGS.TS.|eChủ biên |
---|
245 | |aGiáo trình luật lao động Việt Nam / |cNguyễn Hữu Chí (Chủ biên), ThS Lê Văn Đức |
---|
260 | |aNghệ An : |bĐại học Vinh, |c2016 |
---|
300 | |a318 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | |aLuật lao động |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aLuật pháp |
---|
653 | |aLuật lao động |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
700 | |aLê, Văn Đức|cThS.|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(80): GT.024192-271 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/ngaduong/gtluatlaodongvietnamthumbimage.jpg |
---|
890 | |a80|b693|c1|d4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.024271
|
Kho Giáo trình
|
344.01 NC 5321g/ 16
|
Giáo trình
|
80
|
|
|
|
2
|
GT.024270
|
Kho Giáo trình
|
344.01 NC 5321g/ 16
|
Giáo trình
|
79
|
|
|
|
3
|
GT.024267
|
Kho Giáo trình
|
344.01 NC 5321g/ 16
|
Giáo trình
|
76
|
|
|
|
4
|
GT.024266
|
Kho Giáo trình
|
344.01 NC 5321g/ 16
|
Giáo trình
|
75
|
|
|
|
5
|
GT.024263
|
Kho Giáo trình
|
344.01 NC 5321g/ 16
|
Giáo trình
|
72
|
|
|
|
6
|
GT.024262
|
Kho Giáo trình
|
344.01 NC 5321g/ 16
|
Giáo trình
|
71
|
|
|
|
7
|
GT.024261
|
Kho Giáo trình
|
344.01 NC 5321g/ 16
|
Giáo trình
|
70
|
|
|
|
8
|
GT.024259
|
Kho Giáo trình
|
344.01 NC 5321g/ 16
|
Giáo trình
|
68
|
|
|
|
9
|
GT.024254
|
Kho Giáo trình
|
344.01 NC 5321g/ 16
|
Giáo trình
|
63
|
|
|
|
10
|
GT.024253
|
Kho Giáo trình
|
344.01 NC 5321g/ 16
|
Giáo trình
|
62
|
|
|
|
|
|
|
|
|