ISBN
| 978-604-57-2471-2
Giá: 37000 VNĐ |
DDC
| 320.6 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hữu Hải |
Nhan đề
| Giáo trình đại cương về chính sách công / Nguyễn Hữu Hải, PGS.TS Lê Văn Đính, TS Đinh Trung Thành |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2016 |
Mô tả vật lý
| 103 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Chính sách công |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Giáo dục chính trị |
Từ khóa tự do
| Chính sách công |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Trung Thành |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Đính |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(50): GT.0024283-90, GT.024272-82, GT.024291-321 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/ngaduong/gtdaicuongvechinhsachcongthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nfm#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 52514 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | DB817E2B-D09B-46EF-BA28-1968163DA798 |
---|
005 | 202104190905 |
---|
008 | 160608s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-57-2471-2|c37000 VNĐ |
---|
039 | |a20210419090527|bpvthuy|c20200918083736|dpvtho|y20161031143317|zbmngaduong |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a320.6|bNH 1491g/ 16|214 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Hữu Hải|cPGS.TS|eTác giả |
---|
245 | |aGiáo trình đại cương về chính sách công / |cNguyễn Hữu Hải, PGS.TS Lê Văn Đính, TS Đinh Trung Thành |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia - Sự thật, |c2016 |
---|
300 | |a103 tr. ; |c21 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 101|b9 |
---|
650 | |aChính sách công |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aGiáo dục chính trị |
---|
653 | |aChính sách công |
---|
700 | |aĐinh, Trung Thành|cTS|eTác giả |
---|
700 | |aLê, Văn Đính|cPGS.TS|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(50): GT.0024283-90, GT.024272-82, GT.024291-321 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/ngaduong/gtdaicuongvechinhsachcongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a50|b8|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.024321
|
Kho Giáo trình
|
320.6 NH 1491g/ 16
|
Giáo trình
|
50
|
|
|
|
2
|
GT.024302
|
Kho Giáo trình
|
320.6 NH 1491g/ 16
|
Giáo trình
|
50
|
|
|
|
3
|
GT.024320
|
Kho Giáo trình
|
320.6 NH 1491g/ 16
|
Giáo trình
|
49
|
|
|
|
4
|
GT.024301
|
Kho Giáo trình
|
320.6 NH 1491g/ 16
|
Giáo trình
|
49
|
|
|
|
5
|
GT.024319
|
Kho Giáo trình
|
320.6 NH 1491g/ 16
|
Giáo trình
|
48
|
|
|
|
6
|
GT.024300
|
Kho Giáo trình
|
320.6 NH 1491g/ 16
|
Giáo trình
|
48
|
|
|
|
7
|
GT.024299
|
Kho Giáo trình
|
320.6 NH 1491g/ 16
|
Giáo trình
|
47
|
|
|
|
8
|
GT.024318
|
Kho Giáo trình
|
320.6 NH 1491g/ 16
|
Giáo trình
|
47
|
|
|
|
9
|
GT.024317
|
Kho Giáo trình
|
320.6 NH 1491g/ 16
|
Giáo trình
|
46
|
|
|
|
10
|
GT.024298
|
Kho Giáo trình
|
320.6 NH 1491g/ 16
|
Giáo trình
|
46
|
|
|
|
|
|
|
|
|