- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 327.54047 LC 9739q/ 16
Nhan đề: Quan hệ Ấn Độ - Liên Xô trong Chiến tranh lạnh (1947 - 1991) :
ISBN
| 978-604-944-714-3
Giá: 80000 VNĐ |
DDC
| 327.54047 |
Tác giả CN
| Lê, Thế Cường |
Nhan đề
| Quan hệ Ấn Độ - Liên Xô trong Chiến tranh lạnh (1947 - 1991) : Sách chuyên khảo / TS Lê Thế Cường |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học xã hội, 2016 |
Mô tả vật lý
| 259 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Quan hệ quốc tế |
Từ khóa tự do
| Giáo dục chính trị |
Từ khóa tự do
| Ấn Độ |
Từ khóa tự do
| Liên Xô |
Từ khóa tự do
| Quan hệ quốc tế |
Từ khóa tự do
| Chiến tranh lạnh |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(10): GT.024372-6, GT.027541-5 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/ngaduong/quanheandolienxotrongchientranhlanhthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 52516 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | AE60A26B-C7F7-4BF5-AC73-9E15913AA677 |
---|
005 | 202009210908 |
---|
008 | 160608s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-944-714-3|c80000 VNĐ |
---|
039 | |a20200921090855|bpvtho|c20161031154706|dbmngaduong|y20161031145533|zbmngaduong |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a327.54047|bLC 9739q/ 16|214 ed. |
---|
100 | |aLê, Thế Cường|cTS|eTác giả |
---|
245 | |aQuan hệ Ấn Độ - Liên Xô trong Chiến tranh lạnh (1947 - 1991) : |bSách chuyên khảo / |cTS Lê Thế Cường |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học xã hội, |c2016 |
---|
300 | |a259 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 251-259|b131 |
---|
650 | |aQuan hệ quốc tế |
---|
653 | |aGiáo dục chính trị |
---|
653 | |aẤn Độ |
---|
653 | |aLiên Xô |
---|
653 | |aQuan hệ quốc tế |
---|
653 | |aChiến tranh lạnh |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(10): GT.024372-6, GT.027541-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/ngaduong/quanheandolienxotrongchientranhlanhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b1|c1|d3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.027545
|
Kho Giáo trình
|
327.54047 LC 9739q/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
50
|
|
|
|
2
|
GT.027544
|
Kho Giáo trình
|
327.54047 LC 9739q/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
49
|
|
|
|
3
|
GT.027543
|
Kho Giáo trình
|
327.54047 LC 9739q/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
48
|
|
|
|
4
|
GT.027542
|
Kho Giáo trình
|
327.54047 LC 9739q/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
47
|
|
|
|
5
|
GT.027541
|
Kho Giáo trình
|
327.54047 LC 9739q/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
46
|
|
|
|
6
|
GT.024376
|
Kho Giáo trình
|
327.54047 LC 9739q/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
GT.024375
|
Kho Giáo trình
|
327.54047 LC 9739q/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
GT.024374
|
Kho Giáo trình
|
327.54047 LC 9739q/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
GT.024373
|
Kho Giáo trình
|
327.54047 LC 9739q/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
GT.024372
|
Kho Giáo trình
|
327.54047 LC 9739q/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|