ISBN
| 978-604-923-199-5
Giá: 50000 VNĐ |
DDC
| 428.3 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hữu Quyết |
Nhan đề
| Cross-cultural communication :Coursebook = Giao tiếp giao văn hóa / Nguyễn Hữu Quyết, Trần Bá Tiến |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Đại học Vinh, 2016 |
Mô tả vật lý
| 147 tr. ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Giao tiếp |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Bá Tiến |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(79): GT.024112-52, GT.024154-91 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/ngaduong/crossculturalcommunicationthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 52517 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | 6945476A-7724-42AF-8374-1D997DB58FF4 |
---|
005 | 202009030948 |
---|
008 | 160608s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-923-199-5|c50000 VNĐ |
---|
039 | |a20200903094849|bpvtho|c20161101093216|dbmngaduong|y20161031152039|zbmngaduong |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a428.3|bNQ 99c/ 16|214 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Hữu Quyết|eAuthor |
---|
245 | |aCross-cultural communication :|bCoursebook = Giao tiếp giao văn hóa / |cNguyễn Hữu Quyết, Trần Bá Tiến |
---|
260 | |aNghệ An : |bĐại học Vinh, |c2016 |
---|
300 | |a147 tr. ; |c27 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 145-147|b34 |
---|
650 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aGiao tiếp |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aVăn hóa |
---|
700 | |aTrần, Bá Tiến|eAuthor |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(79): GT.024112-52, GT.024154-91 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/ngaduong/crossculturalcommunicationthumbimage.jpg |
---|
890 | |a79|b97|c2|d8 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.024191
|
Kho Giáo trình
|
428.3 NQ 99c/ 16
|
Giáo trình
|
80
|
|
|
|
2
|
GT.024190
|
Kho Giáo trình
|
428.3 NQ 99c/ 16
|
Giáo trình
|
79
|
|
|
|
3
|
GT.024189
|
Kho Giáo trình
|
428.3 NQ 99c/ 16
|
Giáo trình
|
78
|
|
|
|
4
|
GT.024188
|
Kho Giáo trình
|
428.3 NQ 99c/ 16
|
Giáo trình
|
77
|
|
|
|
5
|
GT.024187
|
Kho Giáo trình
|
428.3 NQ 99c/ 16
|
Giáo trình
|
76
|
|
|
|
6
|
GT.024186
|
Kho Giáo trình
|
428.3 NQ 99c/ 16
|
Giáo trình
|
75
|
|
|
|
7
|
GT.024185
|
Kho Giáo trình
|
428.3 NQ 99c/ 16
|
Giáo trình
|
74
|
|
|
|
8
|
GT.024183
|
Kho Giáo trình
|
428.3 NQ 99c/ 16
|
Giáo trình
|
72
|
|
|
|
9
|
GT.024181
|
Kho Giáo trình
|
428.3 NQ 99c/ 16
|
Giáo trình
|
70
|
|
|
|
10
|
GT.024180
|
Kho Giáo trình
|
428.3 NQ 99c/ 16
|
Giáo trình
|
69
|
|
|
|
|
|
|
|
|