ISBN
| 978-604-923-198-8
Giá: 60000 VNĐ |
DDC
| 624.1 |
Tác giả CN
| Trần, Ngọc Long |
Nhan đề
| Giáo trình Kết cấu bê tông cốt thép : Dùng cho đào tạo kỹ sư ngành Kỹ thuật xây dựng / ThS Trần Ngọc Long, PGS.TS Nguyễn Trung Hiếu (Đồng chủ biên), ThS Trần Xuân Vinh |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Đại học Vinh, 2016 |
Mô tả vật lý
| 174 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| Nhan đề ngoài bìa ghi: Giáo trình kết cấu bê tông cốt thép |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ thuật xây dựng |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kết cấu |
Từ khóa tự do
| Bê tông cốt thép |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật xây dựng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trung Hiếu |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Xuân Vinh |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(79): GT.024592-613, GT.024615-71 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/ngaduong/gtketcaubetongcotthepthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 52519 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | 0E67FF6E-8C71-4424-A651-8F427874A623 |
---|
005 | 202109211445 |
---|
008 | 160608s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-923-198-8|c60000 VNĐ |
---|
039 | |a20210921144529|bbmthuong|c20210921144353|dbmthuong|y20161031161540|zbmngaduong |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a624.1|bTL 8481k/ 16|214 ed. |
---|
100 | |aTrần, Ngọc Long|cThS|eChủ biên |
---|
245 | |a Giáo trình Kết cấu bê tông cốt thép : |bDùng cho đào tạo kỹ sư ngành Kỹ thuật xây dựng / |cThS Trần Ngọc Long, PGS.TS Nguyễn Trung Hiếu (Đồng chủ biên), ThS Trần Xuân Vinh |
---|
260 | |aNghệ An : |bĐại học Vinh, |c2016 |
---|
300 | |a174 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aNhan đề ngoài bìa ghi: Giáo trình kết cấu bê tông cốt thép |
---|
504 | |aThư mục: Cuối chính văn|b5 |
---|
650 | |aKĩ thuật xây dựng |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aKết cấu |
---|
653 | |aBê tông cốt thép |
---|
653 | |aKĩ thuật xây dựng |
---|
700 | |aNguyễn, Trung Hiếu|cPGS.TS|eChủ biên |
---|
700 | |aTrần, Xuân Vinh|cThS|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(79): GT.024592-613, GT.024615-71 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/ngaduong/gtketcaubetongcotthepthumbimage.jpg |
---|
890 | |a79|b230|c2|d3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.024671
|
Kho Giáo trình
|
624.1 TL 8481k/ 16
|
Giáo trình
|
80
|
|
|
|
2
|
GT.024670
|
Kho Giáo trình
|
624.1 TL 8481k/ 16
|
Giáo trình
|
79
|
|
|
|
3
|
GT.024669
|
Kho Giáo trình
|
624.1 TL 8481k/ 16
|
Giáo trình
|
78
|
|
|
|
4
|
GT.024668
|
Kho Giáo trình
|
624.1 TL 8481k/ 16
|
Giáo trình
|
77
|
|
|
|
5
|
GT.024666
|
Kho Giáo trình
|
624.1 TL 8481k/ 16
|
Giáo trình
|
75
|
|
|
|
6
|
GT.024665
|
Kho Giáo trình
|
624.1 TL 8481k/ 16
|
Giáo trình
|
74
|
|
|
|
7
|
GT.024664
|
Kho Giáo trình
|
624.1 TL 8481k/ 16
|
Giáo trình
|
73
|
|
|
|
8
|
GT.024663
|
Kho Giáo trình
|
624.1 TL 8481k/ 16
|
Giáo trình
|
72
|
|
|
|
9
|
GT.024662
|
Kho Giáo trình
|
624.1 TL 8481k/ 16
|
Giáo trình
|
71
|
|
|
|
10
|
GT.024661
|
Kho Giáo trình
|
624.1 TL 8481k/ 16
|
Giáo trình
|
70
|
|
|
|
|
|
|
|
|