- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 600 ND 812q/ 11
Nhan đề: Quy hoạch thực nghiệm trong kỹ thuật /
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 52871 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DCF4184B-727A-42BE-850A-02E39FE8691F |
---|
005 | 202104121551 |
---|
008 | 2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c90000 VND |
---|
039 | |a20210412155123|bpvnhan|c20210412150440|dpvnhan|y20161121171220|zttlan |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a600|bND 812q/ 11|223 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Văn Dự|eTác giả |
---|
245 | |aQuy hoạch thực nghiệm trong kỹ thuật / |cNguyễn Văn Dự, Nguyễn Đăng Bình |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2011 |
---|
300 | |a228tr. : |bMinh họa ; |c24cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 228|b10 |
---|
650 | |aCông nghê |
---|
653 | |aCông nghệ |
---|
653 | |aQuy hoạch thực nghiệm |
---|
700 | |aNguyễn, Đăng Bình|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(10): KC.000179-88 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sach tự nhiên/kc(kĩ thuật công nghệ)/kc.0179thumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a10|b0|d3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KC.000188
|
Kho Tự nhiên
|
600 ND 812q/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
KC.000187
|
Kho Tự nhiên
|
600 ND 812q/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
KC.000186
|
Kho Tự nhiên
|
600 ND 812q/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
KC.000185
|
Kho Tự nhiên
|
600 ND 812q/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
KC.000184
|
Kho Tự nhiên
|
600 ND 812q/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
KC.000183
|
Kho Tự nhiên
|
600 ND 812q/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
KC.000182
|
Kho Tự nhiên
|
600 ND 812q/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
KC.000181
|
Kho Tự nhiên
|
600 ND 812q/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
KC.000180
|
Kho Tự nhiên
|
600 ND 812q/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
KC.000179
|
Kho Tự nhiên
|
600 ND 812q/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|