- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 615 PC 4961(1)h/ 11
Nhan đề: Hóa dược và kỹ thuật tổng hợp.
ISBN
|
Giá: 78000 VNĐ |
DDC
| 615 |
Tác giả CN
| Phan, Đình Châu |
Nhan đề
| Hóa dược và kỹ thuật tổng hợp. GS.TSKH Phan Đình ChâuTập 1 / |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Bách khoa, 2011 |
Mô tả vật lý
| 271 tr. ; 27 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề ghi: Trường đại học bách khoa Hà Nội. Viện Kỹ thuật hóa học. Bộ môn công nghệ hóa dược và hóa chất bảo vệ thực vật |
Thuật ngữ chủ đề
| Y học |
Từ khóa tự do
| Dược lí học |
Từ khóa tự do
| Điều trị học |
Từ khóa tự do
| Hóa dược |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật tổng hợp |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(10): YH.000457-66 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/sach/sách tn/y học/yh.000457thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 53019 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6E4D1075-C4DC-4278-AD1D-8A936C337C1F |
---|
005 | 202104081612 |
---|
008 | 2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c78000 VNĐ |
---|
039 | |a20210408161157|bpvvananh|y20161122075227|zttlan |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a615|bPC 4961(1)h/ 11|223 ed. |
---|
100 | |aPhan, Đình Châu|eTác giả |
---|
245 | |aHóa dược và kỹ thuật tổng hợp. |nTập 1 / |cGS.TSKH Phan Đình Châu |
---|
260 | |aHà Nội : |bBách khoa, |c2011 |
---|
300 | |a271 tr. ; |c27 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang nhan đề ghi: Trường đại học bách khoa Hà Nội. Viện Kỹ thuật hóa học. Bộ môn công nghệ hóa dược và hóa chất bảo vệ thực vật |
---|
650 | |aY học |
---|
653 | |aDược lí học |
---|
653 | |aĐiều trị học |
---|
653 | |aHóa dược |
---|
653 | |aKĩ thuật tổng hợp |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(10): YH.000457-66 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/sach/sách tn/y học/yh.000457thumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a10|b5|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
YH.000466
|
Kho Tự nhiên
|
615 PC 4961(1)h/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
YH.000465
|
Kho Tự nhiên
|
615 PC 4961(1)h/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
YH.000464
|
Kho Tự nhiên
|
615 PC 4961(1)h/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
YH.000463
|
Kho Tự nhiên
|
615 PC 4961(1)h/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
YH.000462
|
Kho Tự nhiên
|
615 PC 4961(1)h/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
YH.000461
|
Kho Tự nhiên
|
615 PC 4961(1)h/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
YH.000460
|
Kho Tự nhiên
|
615 PC 4961(1)h/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
YH.000459
|
Kho Tự nhiên
|
615 PC 4961(1)h/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
YH.000458
|
Kho Tự nhiên
|
615 PC 4961(1)h/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
YH.000457
|
Kho Tự nhiên
|
615 PC 4961(1)h/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Hạn trả:22-12-2024
|
|
|
|
|
|
|
|