- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 615 PC 4961(3)h/ 11
Nhan đề: Hóa dược và kỹ thuật tổng hợp.
ISBN
|
Giá: 98000 VNĐ |
DDC
| 615 |
Tác giả CN
| Phan, Đình Châu |
Nhan đề
| Hóa dược và kỹ thuật tổng hợp. GS.TSKH Phan Đình ChâuTập 3 / |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Bách khoa, 2011 |
Mô tả vật lý
| 391 tr. ; 27 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề ghi: Trường Đại học bách khoa Hà Nội. Viện kỹ thuật hóa học. Bộ môn công nghệ hóa dược và hóa chất bảo vệ thực vật. |
Thuật ngữ chủ đề
| Y học |
Từ khóa tự do
| Dược lí học |
Từ khóa tự do
| Điều trị học |
Từ khóa tự do
| Hóa dược |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật tổng hợp |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(10): YH.000467-76 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/sach/sách tn/y học/yh.000467thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 53020 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2D9B9FCB-AB23-4EA4-8D8F-7CD50861F725 |
---|
005 | 202104090824 |
---|
008 | 2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c98000 VNĐ |
---|
039 | |a20210409082441|bpvvananh|y20161122075227|zttlan |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a615|bPC 4961(3)h/ 11|223 ed. |
---|
100 | |aPhan, Đình Châu|eTác giả |
---|
245 | |aHóa dược và kỹ thuật tổng hợp. |nTập 3 / |cGS.TSKH Phan Đình Châu |
---|
260 | |aHà Nội : |bBách khoa, |c2011 |
---|
300 | |a391 tr. ; |c27 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang nhan đề ghi: Trường Đại học bách khoa Hà Nội. Viện kỹ thuật hóa học. Bộ môn công nghệ hóa dược và hóa chất bảo vệ thực vật. |
---|
650 | |aY học |
---|
653 | |aDược lí học |
---|
653 | |aĐiều trị học |
---|
653 | |aHóa dược |
---|
653 | |aKỹ thuật tổng hợp |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(10): YH.000467-76 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/sach/sách tn/y học/yh.000467thumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a10|b3|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
YH.000476
|
Kho Tự nhiên
|
615 PC 4961(3)h/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
YH.000475
|
Kho Tự nhiên
|
615 PC 4961(3)h/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
YH.000474
|
Kho Tự nhiên
|
615 PC 4961(3)h/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
YH.000473
|
Kho Tự nhiên
|
615 PC 4961(3)h/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
YH.000472
|
Kho Tự nhiên
|
615 PC 4961(3)h/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
YH.000471
|
Kho Tự nhiên
|
615 PC 4961(3)h/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
YH.000470
|
Kho Tự nhiên
|
615 PC 4961(3)h/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
YH.000469
|
Kho Tự nhiên
|
615 PC 4961(3)h/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
YH.000468
|
Kho Tự nhiên
|
615 PC 4961(3)h/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
YH.000467
|
Kho Tự nhiên
|
615 PC 4961(3)h/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|