- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 580 HS 194t/ 00
Nhan đề: Thực hành phân loại thực vật :
ISBN
|
Giá: 15500 VND |
DDC
| 580 |
Tác giả CN
| Hoàng, Thị Sản |
Nhan đề
| Thực hành phân loại thực vật : (Giáo trình dùng cho trường Đại học Sư phạm) / Hoàng Thị Sản(chủ biên), Hoàng Thị bé |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo Dục, 2000 |
Mô tả vật lý
| 164tr. : Minh họa ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Sinh học |
Từ khóa tự do
| Sinh học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Thực hành |
Từ khóa tự do
| Thực vật |
Từ khóa tự do
| Phân loại thực vật |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thị Bé |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(30): GT.045688-717 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/gt 2018/gt.45688thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 53114 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | D8462735-E79D-4460-8628-472A46825ECE |
---|
005 | 202203211456 |
---|
008 | 2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15500 VND |
---|
039 | |a20220321145605|bpvnhan|y20161122075729|zttlan |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |aVn |
---|
082 | |a580|bHS 194t/ 00|223 ed. |
---|
100 | |aHoàng, Thị Sản|eChủ biên |
---|
245 | |aThực hành phân loại thực vật : |b(Giáo trình dùng cho trường Đại học Sư phạm) / |cHoàng Thị Sản(chủ biên), Hoàng Thị bé |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo Dục, |c2000 |
---|
300 | |a164tr. : |bMinh họa ; |c27 cm. |
---|
650 | |aSinh học |
---|
653 | |aSinh học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aThực hành |
---|
653 | |aThực vật |
---|
653 | |aPhân loại thực vật |
---|
700 | |aHoàng, Thị Bé|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(30): GT.045688-717 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/gt 2018/gt.45688thumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a30|b3|d8 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.045717
|
Kho Giáo trình
|
580 HS 194t/ 00
|
Giáo trình
|
30
|
|
|
|
2
|
GT.045716
|
Kho Giáo trình
|
580 HS 194t/ 00
|
Giáo trình
|
29
|
|
|
|
3
|
GT.045715
|
Kho Giáo trình
|
580 HS 194t/ 00
|
Giáo trình
|
28
|
|
|
|
4
|
GT.045714
|
Kho Giáo trình
|
580 HS 194t/ 00
|
Giáo trình
|
27
|
|
|
|
5
|
GT.045713
|
Kho Giáo trình
|
580 HS 194t/ 00
|
Giáo trình
|
26
|
|
|
|
6
|
GT.045712
|
Kho Giáo trình
|
580 HS 194t/ 00
|
Giáo trình
|
25
|
|
|
|
7
|
GT.045711
|
Kho Giáo trình
|
580 HS 194t/ 00
|
Giáo trình
|
24
|
|
|
|
8
|
GT.045710
|
Kho Giáo trình
|
580 HS 194t/ 00
|
Giáo trình
|
23
|
|
|
|
9
|
GT.045709
|
Kho Giáo trình
|
580 HS 194t/ 00
|
Giáo trình
|
22
|
|
|
|
10
|
GT.045708
|
Kho Giáo trình
|
580 HS 194t/ 00
|
Giáo trình
|
21
|
|
|
|
|
|
|
|
|