- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 620 NS 6981ư/ 08
Nhan đề: Ứng dụng phương pháp phần tử hữu hạn trong tính toán kỹ thuật /
ISBN
|
Giá: 75000 VNĐ |
DDC
| 620 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hoài Sơn |
Nhan đề
| Ứng dụng phương pháp phần tử hữu hạn trong tính toán kỹ thuật / TS Nguyễn Hoài Sơn (Chủ biên), ThS Lê Thanh Phong, ThS Mai Đức Đãi |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008 |
Mô tả vật lý
| 419 tr. ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ thuật công nghệ |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Tính toán |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thanh Phong |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Đức Đãi |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(17): KC.000344-60 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/sach/sách tn/kĩ thuật - công nghệ/kc.000344thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 53238 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F29C2B15-16B1-44C7-A374-D123EEAD94AA |
---|
005 | 202104121551 |
---|
008 | 2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c75000 VNĐ |
---|
039 | |a20210412155055|bpvvananh|y20161122075803|zttlan |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a620|bNS 6981ư/ 08|223 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Hoài Sơn|eChủ biên |
---|
245 | |aỨng dụng phương pháp phần tử hữu hạn trong tính toán kỹ thuật / |cTS Nguyễn Hoài Sơn (Chủ biên), ThS Lê Thanh Phong, ThS Mai Đức Đãi |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2008 |
---|
300 | |a419 tr. ; |c27 cm. |
---|
650 | |aKĩ thuật công nghệ |
---|
653 | |aVật lí |
---|
653 | |aỨng dụng |
---|
653 | |aKĩ thuật |
---|
653 | |aTính toán |
---|
700 | |aLê, Thanh Phong|eTác giả |
---|
700 | |aMai, Đức Đãi|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(17): KC.000344-60 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/sach/sách tn/kĩ thuật - công nghệ/kc.000344thumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a17|b0|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KC.000360
|
Kho Tự nhiên
|
620 NS 6981ư/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
2
|
KC.000359
|
Kho Tự nhiên
|
620 NS 6981ư/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
3
|
KC.000358
|
Kho Tự nhiên
|
620 NS 6981ư/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
4
|
KC.000357
|
Kho Tự nhiên
|
620 NS 6981ư/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
5
|
KC.000356
|
Kho Tự nhiên
|
620 NS 6981ư/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
6
|
KC.000355
|
Kho Tự nhiên
|
620 NS 6981ư/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
7
|
KC.000354
|
Kho Tự nhiên
|
620 NS 6981ư/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
8
|
KC.000353
|
Kho Tự nhiên
|
620 NS 6981ư/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
9
|
KC.000352
|
Kho Tự nhiên
|
620 NS 6981ư/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
10
|
KC.000351
|
Kho Tự nhiên
|
620 NS 6981ư/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
|
|
|
|