- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 109 L 698/ 02
Nhan đề: Lịch sử triết học /
ISBN
|
Giá: 50.000 VNĐ |
DDC
| 109 |
Nhan đề
| Lịch sử triết học / GS. TS Nguyễn Hữu Vui (Chủ biên),...[và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2002 |
Mô tả vật lý
| 646 tr. ; 19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Triết học |
Từ khóa tự do
| Chính trị |
Từ khóa tự do
| Triết học |
Từ khóa tự do
| Lịch sử triết học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Duy Quý |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Văn Tấn |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Thanh Quất |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Vui |
Địa chỉ
| Ban Khoa học Xã hội(5): XH.003111-5 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/haiyena/sach/xh.003111thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 5771 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8428 |
---|
005 | 201810251431 |
---|
008 | 030520s2002 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50.000 VNĐ |
---|
039 | |a20181025143124|bbmvananh|c20180514152418|dbmyen|y200706061450|zILIB |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | 14|a109|bL 698/ 02|223 ed. |
---|
245 | 10|aLịch sử triết học / |cGS. TS Nguyễn Hữu Vui (Chủ biên),...[và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bChính trị Quốc gia, |c2002 |
---|
300 | ##|a646 tr. ; |c19 cm. |
---|
650 | |aTriết học |
---|
653 | |aChính trị |
---|
653 | |aTriết học |
---|
653 | |aLịch sử triết học |
---|
700 | |aNguyễn, Duy Quý|cGS. VS|eTác giả |
---|
700 | |aHà, Văn Tấn|cGS|eTác giả |
---|
700 | |aBùi, Thanh Quất|cPGS|eTác giả |
---|
700 | |aNguyễn, Hữu Vui|cGS. TS|eChủ biên |
---|
852 | |aTVV|bBan Khoa học Xã hội|j(5): XH.003111-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/haiyena/sach/xh.003111thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
XH.003115
|
Ban Khoa học Xã hội
|
109 L 698/ 02
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
2
|
XH.003114
|
Ban Khoa học Xã hội
|
109 L 698/ 02
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
3
|
XH.003113
|
Ban Khoa học Xã hội
|
109 L 698/ 02
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
4
|
XH.003112
|
Ban Khoa học Xã hội
|
109 L 698/ 02
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
5
|
XH.003111
|
Ban Khoa học Xã hội
|
109 L 698/ 02
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|