- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 398.209597 K 457(4)/ 93
Nhan đề: Kho tàng truyện kể dân gian xứ Nghệ.
ISBN
|
Giá: 40.000 VNĐ |
DDC
| 398.209597 |
Nhan đề
| Kho tàng truyện kể dân gian xứ Nghệ. Chủ biên: Ninh Viết Giao, ...[và những người khác]4 t: T.4 / |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 1995 |
Mô tả vật lý
| 699 tr. ; 19 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề ghi: Hội văn nghệ dân gian Nghệ An |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học dân gian |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian |
Tác giả(bs) CN
| Thái, Kim Đỉnh |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Hữu Thung |
Tác giả(bs) CN
| Ninh, Viết Giao |
Địa chỉ
| Ban Khoa học Xã hội(5): XH.021295-9 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/xh/xh.21295 khotangtruyenkedangianxunghe t.4thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 6414 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9242 |
---|
005 | 202003240915 |
---|
008 | 030830s1995 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40.000 VNĐ |
---|
039 | |a20200324091506|bpvnhan|c20200324091248|dpvnhan|y200706061449|zILIB |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a398.209597|bK 457(4)/ 93|223 ed. |
---|
245 | 10|aKho tàng truyện kể dân gian xứ Nghệ. |n4 t: T.4 / |cChủ biên: Ninh Viết Giao, ...[và những người khác] |
---|
260 | ##|aNghệ An : |bNxb. Nghệ An, |c1995 |
---|
300 | ##|a699 tr. ; |c19 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang nhan đề ghi: Hội văn nghệ dân gian Nghệ An |
---|
650 | |aVăn học dân gian |
---|
653 | |aVăn học |
---|
653 | |aVăn học dân gian |
---|
700 | |aThái, Kim Đỉnh|eBiên soạn |
---|
700 | |aTrần, Hữu Thung|eBiên soạn |
---|
700 | #|aNinh, Viết Giao|eChủ biên |
---|
852 | |aTVV|bBan Khoa học Xã hội|j(5): XH.021295-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/xh/xh.21295 khotangtruyenkedangianxunghe t.4thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b2|c1|d2 |
---|
910 | |btrâm |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
XH.021299
|
Ban Khoa học Xã hội
|
398.209597 K 457(4)/ 93
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
XH.021298
|
Ban Khoa học Xã hội
|
398.209597 K 457(4)/ 93
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
XH.021296
|
Ban Khoa học Xã hội
|
398.209597 K 457(4)/ 93
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
4
|
XH.021295
|
Ban Khoa học Xã hội
|
398.209597 K 457(4)/ 93
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
5
|
XH.021297
|
Ban Khoa học Xã hội
|
398.209597 K 457(4)/ 93
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Hạn trả:08-06-2022
|
|
|
|
|
|
|
|