ISBN Giá: 42.000 VNĐ
DDC 895.109
Nhan đề Lịch sử văn học hiện đại Trung Quốc. Đường Thao (Chủ biên),...[và những người khác]Tập 1 /
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giáo Dục, 1999
Mô tả vật lý 512 tr. ; 24 cm.
Tùng thư Giáo trình Văn học của các trường Cao đẳng Đại học Trung Quốc
Thuật ngữ chủ đề Văn học
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Lịch sử
Từ khóa tự do Trung Quốc
Từ khóa tự do Văn học
Từ khóa tự do Văn học nước ngoài
Tác giả(bs) CN Lưu, Đức Trung
Tác giả(bs) CN Lê, Huy Tiêu
Tác giả(bs) CN Đường, Thao
Tác giả(bs) CN Trần, Lê Sáng
Tác giả(bs) CN Nguyễn Đức Sâm
Địa chỉ Kho Giáo trình(16): GT.037434-49
Tệp tin điện tử https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/giaotrinh/2020/gt.037434thumbimage.jpg
000 00000nam a2200000 4500
0016693
00232
0049671
005202010050938
008 1999
0091 0
020|c42.000 VNĐ
039|a20201005093831|bbmvananh|c20201005093707|dbmvananh|y200706061450|zILIB
08214|a895.109|bL 698(1)/ 99|223 ed.
24510|aLịch sử văn học hiện đại Trung Quốc. |nTập 1 / |cĐường Thao (Chủ biên),...[và những người khác]
260##|aHà Nội : |bGiáo Dục, |c1999
300##|a512 tr. ; |c24 cm.
490|aGiáo trình Văn học của các trường Cao đẳng Đại học Trung Quốc
650|aVăn học
653|aGiáo trình
653|aLịch sử
653|aTrung Quốc
653##|aVăn học
653##|aVăn học nước ngoài
700|aLưu, Đức Trung|eNg.d.
700|aLê, Huy Tiêu|eNg.d.
700|aĐường, Thao|eChủ biên
7000#|aTrần, Lê Sáng|eNg.d.
7000#|aNguyễn Đức Sâm|eNg.d.
852|aTVV|bKho Giáo trình|j(16): GT.037434-49
8561|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/giaotrinh/2020/gt.037434thumbimage.jpg
890|a16|b3|c1|d1
910|bquang
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.037449 Kho Giáo trình 895.109 L 698(1)/ 99 Giáo trình 16
2 GT.037448 Kho Giáo trình 895.109 L 698(1)/ 99 Giáo trình 15
3 GT.037447 Kho Giáo trình 895.109 L 698(1)/ 99 Giáo trình 14
4 GT.037446 Kho Giáo trình 895.109 L 698(1)/ 99 Giáo trình 13
5 GT.037445 Kho Giáo trình 895.109 L 698(1)/ 99 Giáo trình 12
6 GT.037444 Kho Giáo trình 895.109 L 698(1)/ 99 Giáo trình 11
7 GT.037443 Kho Giáo trình 895.109 L 698(1)/ 99 Giáo trình 10
8 GT.037441 Kho Giáo trình 895.109 L 698(1)/ 99 Giáo trình 8
9 GT.037440 Kho Giáo trình 895.109 L 698(1)/ 99 Giáo trình 7
10 GT.037439 Kho Giáo trình 895.109 L 698(1)/ 99 Giáo trình 6
Comment