- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 895.109 L 698(2)/ 01
Nhan đề: Lịch sử văn học Trung Quốc /.
ISBN
|
Giá: 58.000 VNĐ |
DDC
| 895.109 |
Nhan đề
| Lịch sử văn học Trung Quốc /. Người dịch: Lê Duy Tiêu,...[và những người khác]Tập 2 / |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo Dục, 2001 |
Mô tả vật lý
| 710 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề ghi: Sở Nghiên cứu văn học thuộc Viện Khoa học xã hội Trung Quốc |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học nước ngoài |
Từ khóa tự do
| Văn học Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Lịch sử văn học |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Từ khóa tự do
| Văn học nước ngoài |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trung Hiền |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Duy Tiêu |
Tác giả(bs) CN
| Lương, Duy Thứ |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Hoàng Mai |
Địa chỉ
| Ban Khoa học Xã hội(10): XH.024490-9 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/sach/2020/xahoi/xh.024490thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 6694 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9673 |
---|
005 | 202105111433 |
---|
008 | 2001 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c58.000 VNĐ |
---|
039 | |a20210511143321|bbmvananh|c20200506102937|dbmvananh|y200706061450|zILIB |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | 14|a895.109|bL 698(2)/ 01|223 ed. |
---|
245 | 10|aLịch sử văn học Trung Quốc /. |nTập 2 / |cNgười dịch: Lê Duy Tiêu,...[và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ hai |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bGiáo Dục, |c2001 |
---|
300 | ##|a710 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang nhan đề ghi: Sở Nghiên cứu văn học thuộc Viện Khoa học xã hội Trung Quốc |
---|
650 | |aVăn học nước ngoài |
---|
653 | |aVăn học Trung Quốc |
---|
653 | |aLịch sử văn học |
---|
653 | ##|aVăn học |
---|
653 | ##|aVăn học nước ngoài |
---|
700 | |aNguyễn, Trung Hiền|eNgười dịch |
---|
700 | |aLê, Duy Tiêu|eNgười dịch |
---|
700 | 0#|aLương, Duy Thứ|eNgười dịch |
---|
700 | 0#|aNgô, Hoàng Mai|eNgười dịch |
---|
852 | |aTVV|bBan Khoa học Xã hội|j(10): XH.024490-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/sach/2020/xahoi/xh.024490thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b1|c1|d2 |
---|
910 | |bquang |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
XH.024499
|
Ban Khoa học Xã hội
|
895.109 L 698(2)/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
XH.024498
|
Ban Khoa học Xã hội
|
895.109 L 698(2)/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
XH.024497
|
Ban Khoa học Xã hội
|
895.109 L 698(2)/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
XH.024496
|
Ban Khoa học Xã hội
|
895.109 L 698(2)/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
XH.024495
|
Ban Khoa học Xã hội
|
895.109 L 698(2)/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
XH.024494
|
Ban Khoa học Xã hội
|
895.109 L 698(2)/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
XH.024493
|
Ban Khoa học Xã hội
|
895.109 L 698(2)/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
XH.024492
|
Ban Khoa học Xã hội
|
895.109 L 698(2)/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
XH.024491
|
Ban Khoa học Xã hội
|
895.109 L 698(2)/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
XH.024490
|
Ban Khoa học Xã hội
|
895.109 L 698(2)/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|