- Luận Văn Luận Án
- Ký hiệu PL/XG: 515 NA 2881s/ 02
Nhan đề: Shape và không gian co rút cơ bản tuyệt đối, không gian co rút lân cận cơ bản tuyệt đối /
DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Nhân Ái |
Nhan đề
| Shape và không gian co rút cơ bản tuyệt đối, không gian co rút lân cận cơ bản tuyệt đối / Nguyễn Nhân Ái |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Đại học Vinh, 2002 |
Mô tả vật lý
| 36 tr. ; 20 x 27 cm. |
Phụ chú
| Giải tích, Mã số: 1.01.01. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giải tích |
Từ khóa tự do
| Giải tích |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Luận án Thạc sĩ |
Tác giả(bs) CN
| Tạ, Khắc Cư |
Địa chỉ
| Kho Luận Án(1): LA.000914 |
Tệp tin điện tử
| Server01http://Server01/opac/search/viewdigital.asp?id=732 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 7201 |
---|
002 | 51 |
---|
004 | 10424 |
---|
008 | 030213 2003 b vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160706111024|badmin|c201004261552|dILIB|y200706061450|zILIB |
---|
040 | ##|aTTTTTVĐHV |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avn |
---|
082 | 14|214 ed.|a515|bNA 2881s/ 02 |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Nhân Ái|eTác giả |
---|
245 | 10|aShape và không gian co rút cơ bản tuyệt đối, không gian co rút lân cận cơ bản tuyệt đối / |cNguyễn Nhân Ái |
---|
260 | ##|aNghệ An : |bĐại học Vinh, |c2002 |
---|
300 | ##|a36 tr. ; |c20 x 27 cm. |
---|
500 | ##|aGiải tích, Mã số: 1.01.01. |
---|
502 | ##|aLuận án Thạc sĩ Toán học -- Trường Đại học Vinh |
---|
650 | #4|aGiải tích |
---|
653 | ##|aGiải tích |
---|
653 | ##|aToán học |
---|
653 | ##|aLuận án Thạc sĩ |
---|
700 | 1#|aTạ, Khắc Cư|cTS.|eNg.hd. |
---|
852 | |aTVV|bKho Luận Án|j(1): LA.000914 |
---|
856 | |fDữ iệu Toàn văn|nServer01|uhttp://Server01/opac/search/viewdigital.asp?id=732 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d1 |
---|
910 | |bThảo|cGiang|fG |
---|
922 | |aKhoa Sau đại học|bTrường Đại học Vinh |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
LA.000914
|
Kho Luận Án
|
515 NA 2881s/ 02
|
Luận văn, Luận án
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|