- Luận Văn Luận Án
- Ký hiệu PL/XG: 512 PH 987n/ 02
Nhan đề: Ngôn ngữ nhóm Nx và ngôn ngữ P-nhóm hữu hạn /
DDC
| 512 |
Tác giả CN
| Phan, Thị Thu Huyền |
Nhan đề
| Ngôn ngữ nhóm Nx và ngôn ngữ P-nhóm hữu hạn / Phan Thị Thu Huyền |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Đại học Vinh, 2002 |
Mô tả vật lý
| 41 tr. ; 20 x 27 cm. |
Phụ chú
| Đại số và lí thuyết số, Mã số:1.01.03. |
Thuật ngữ chủ đề
| Đại số và lí thuyết số |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Đại số |
Từ khóa tự do
| Lí thuyết số |
Từ khóa tự do
| Luận án Thạc sĩ |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Quốc Hán |
Địa chỉ
| Kho Luận Án(1): LA.000917 |
Tệp tin điện tử
| Server01http://Server01/opac/search/viewdigital.asp?id=737 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 7204 |
---|
002 | 51 |
---|
004 | 10427 |
---|
008 | 030213 2003 b vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160706111025|badmin|c201004270712|dILIB|y200706061450|zILIB |
---|
040 | ##|aTTTTTVĐHV |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avn |
---|
082 | 14|214 ed.|a512|bPH 987n/ 02 |
---|
100 | 1#|aPhan, Thị Thu Huyền|eTác giả |
---|
245 | 10|aNgôn ngữ nhóm Nx và ngôn ngữ P-nhóm hữu hạn / |cPhan Thị Thu Huyền |
---|
260 | ##|aNghệ An : |bĐại học Vinh, |c2002 |
---|
300 | ##|a41 tr. ; |c20 x 27 cm. |
---|
500 | ##|aĐại số và lí thuyết số, Mã số:1.01.03. |
---|
502 | ##|aLuận án Thạc sĩ Toán học -- Trường Đại học Vinh |
---|
650 | #4|aĐại số và lí thuyết số |
---|
653 | ##|aToán học |
---|
653 | ##|aĐại số |
---|
653 | ##|aLí thuyết số |
---|
653 | ##|aLuận án Thạc sĩ |
---|
700 | 1#|aLê, Quốc Hán|cTS.|eNg.hd. |
---|
852 | |aTVV|bKho Luận Án|j(1): LA.000917 |
---|
856 | |fDữ liệu Toàn văn|nServer01|uhttp://Server01/opac/search/viewdigital.asp?id=737 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d3 |
---|
910 | |bThảo|cGiang|fG |
---|
922 | |aKhoa Sau đại học|bTrường Đại học Vinh |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
LA.000917
|
Kho Luận Án
|
512 PH 987n/ 02
|
Luận văn, Luận án
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|