- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 657.45 TD 916k/ 13
Nhan đề: Kiểm toán căn bản - Lý thuyết, câu hỏi và bài tập trắc nghiệm :

ISBN
|
Giá: 65.000 VNĐ |
DDC
| 657.45 |
Tác giả CN
| Trần, Mạnh Dũng |
Nhan đề
| Kiểm toán căn bản - Lý thuyết, câu hỏi và bài tập trắc nghiệm : Cập nhật theo Chuẩn mực kiểm toán Quốc tế và chuẩn mực kiểm toán Việt Nam mới nhất ban hành 2013 / Chủ biên: TS Trần Mạnh Dũng, ThS Lại Thị Thu Thủy |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học kinh tế quốc dân, 2013 |
Mô tả vật lý
| 203 ; 24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề ghi: Trường đại học Kinh tế quốc dân. Trường Đại học thương mại |
Thuật ngữ chủ đề
| Kiểm toán |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Lí thuyết |
Từ khóa tự do
| Kiểm toán |
Từ khóa tự do
| Kiểm toán quốc tế |
Tác giả(bs) CN
| Lại, Thị Thu Thủy |
Địa chỉ
| Kho Kinh tế(14): KT.003338-48, KT.007691-3 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sach kt/kt.3338 kiemtoanthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 72925 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | FEA219B7-BF4B-4952-ABA3-75B6F0E94F13 |
---|
005 | 202009170935 |
---|
008 | 2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c65.000 VNĐ |
---|
039 | |a20200917093554|bpvnhan|c20200917093454|dpvnhan|y20161228163234|zttlan |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a657.45|bTD 916k/ 13|223 ed. |
---|
100 | |aTrần, Mạnh Dũng|cTS|eChủ biên |
---|
245 | |aKiểm toán căn bản - Lý thuyết, câu hỏi và bài tập trắc nghiệm : |bCập nhật theo Chuẩn mực kiểm toán Quốc tế và chuẩn mực kiểm toán Việt Nam mới nhất ban hành 2013 / |cChủ biên: TS Trần Mạnh Dũng, ThS Lại Thị Thu Thủy |
---|
260 | |bHà Nội : |bĐại học kinh tế quốc dân, |c2013 |
---|
300 | |a203 ; |c24 cm |
---|
500 | |aĐầu trang nhan đề ghi: Trường đại học Kinh tế quốc dân. Trường Đại học thương mại |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 201-203|b25 |
---|
650 | |aKiểm toán |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aLí thuyết |
---|
653 | |aKiểm toán |
---|
653 | |aKiểm toán quốc tế |
---|
700 | |aLại, Thị Thu Thủy|cThS|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Kinh tế|j(14): KT.003338-48, KT.007691-3 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sach kt/kt.3338 kiemtoanthumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a14|b12|d10 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KT.007693
|
Kho Kinh tế
|
657.45 TD 916k/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
2
|
KT.007691
|
Kho Kinh tế
|
657.45 TD 916k/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
3
|
KT.003348
|
Kho Kinh tế
|
657.45 TD 916k/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
4
|
KT.003347
|
Kho Kinh tế
|
657.45 TD 916k/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
5
|
KT.003346
|
Kho Kinh tế
|
657.45 TD 916k/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
6
|
KT.003343
|
Kho Kinh tế
|
657.45 TD 916k/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
7
|
KT.003342
|
Kho Kinh tế
|
657.45 TD 916k/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
8
|
KT.003341
|
Kho Kinh tế
|
657.45 TD 916k/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
9
|
KT.003340
|
Kho Kinh tế
|
657.45 TD 916k/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
10
|
KT.003339
|
Kho Kinh tế
|
657.45 TD 916k/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|