- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 659.2 P 8951/ 08
Nhan đề: PR lý luận và ứng dụng :
ISBN
|
Giá: 64.000 VNĐ |
DDC
| 659.2 |
Nhan đề
| PR lý luận và ứng dụng :Chiến lược PR chính phủ, doanh nghiệp và tổ chức phi chính phủ / TS ĐInh Thị Thúy Hằng (Chủ biên), ...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2008 |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Lí luận |
Từ khóa tự do
| Quảng cáo |
Từ khóa tự do
| Kinh tế thương mại |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Hòa |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Thị Thúy Hằng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hồng Nam |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thu Hồng |
Địa chỉ
| Kho Kinh tế(29): KT.002739-42, KT.003356-80 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sach kt/kt.3356 prthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 72930 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 745E22A4-5799-47DA-9142-08DE0915D331 |
---|
005 | 202009170946 |
---|
008 | 2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c64.000 VNĐ |
---|
039 | |a20200917094652|bpvnhan|c20200915101618|dpvhang|y20161228163238|zttlan |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a659.2|bP 8951/ 08|223 ed. |
---|
245 | |aPR lý luận và ứng dụng :|bChiến lược PR chính phủ, doanh nghiệp và tổ chức phi chính phủ / |cTS ĐInh Thị Thúy Hằng (Chủ biên), ...[và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động - Xã hội, |c2008 |
---|
650 | |aKinh tế |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aỨng dụng |
---|
653 | |aLí luận |
---|
653 | |aQuảng cáo |
---|
653 | |aKinh tế thương mại |
---|
700 | |aTrần, Thị Hòa|cThS|eTác giả |
---|
700 | |aĐinh, Thị Thúy Hằng|cTS|eChủ biên |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Hồng Nam|cTS|eTác giả |
---|
700 | |aVũ, Thu Hồng|cThS|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Kinh tế|j(29): KT.002739-42, KT.003356-80 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sach kt/kt.3356 prthumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a29|b4|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KT.003380
|
Kho Kinh tế
|
659.2 P 8951/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
29
|
|
|
|
2
|
KT.003379
|
Kho Kinh tế
|
659.2 P 8951/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
28
|
|
|
|
3
|
KT.003378
|
Kho Kinh tế
|
659.2 P 8951/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
27
|
|
|
|
4
|
KT.003377
|
Kho Kinh tế
|
659.2 P 8951/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
26
|
|
|
|
5
|
KT.003376
|
Kho Kinh tế
|
659.2 P 8951/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
25
|
|
|
|
6
|
KT.003375
|
Kho Kinh tế
|
659.2 P 8951/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
24
|
|
|
|
7
|
KT.003374
|
Kho Kinh tế
|
659.2 P 8951/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
23
|
|
|
|
8
|
KT.003373
|
Kho Kinh tế
|
659.2 P 8951/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
22
|
|
|
|
9
|
KT.003372
|
Kho Kinh tế
|
659.2 P 8951/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
21
|
|
|
|
10
|
KT.003371
|
Kho Kinh tế
|
659.2 P 8951/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
|
|
|
|
|